Bản dịch của từ Tag onto trong tiếng Việt

Tag onto

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tag onto(Verb)

tˈæɡ ˈɑntu
tˈæɡ ˈɑntu
01

Để gắn cái gì đó vào một mục hoặc tài liệu hiện có.

To attach something to an existing item or document.

Ví dụ
02

Để thêm hoặc liên kết cái gì đó với cái khác.

To add or associate something with another.

Ví dụ
03

Để theo sát một người hoặc nhóm, thường vì sự nhàm chán hoặc tò mò.

To follow a person or group closely, often out of boredom or curiosity.

Ví dụ