Bản dịch của từ Tagine trong tiếng Việt
Tagine

Tagine (Noun)
The social gathering featured a delicious tagine made by Fatima.
Cuộc tụ tập xã hội có món tagine ngon được Fatima nấu.
The community event served traditional tagine to celebrate diversity.
Sự kiện cộng đồng phục vụ tagine truyền thống để kỷ niệm sự đa dạng.
Many people enjoyed the flavorful tagine at the cultural festival.
Nhiều người đã thích thú với món tagine thơm ngon tại lễ hội văn hóa.
Tagine (hay tajine) là một loại món ăn truyền thống của ẩm thực Bắc Phi, đặc biệt phổ biến ở Maroc. Từ "tagine" không chỉ ám chỉ đến món ăn mà còn chỉ đến nồi nấu đặc biệt có nắp hình chóp, giúp giữ ẩm cho thực phẩm. Tagine có thể được chế biến từ các nguyên liệu khác nhau như thịt, cá và rau, thường kết hợp với gia vị đặc trưng. Từ này thường được viết và phát âm giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, song có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và cách diễn đạt trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "tagine" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "طاجين" (tājīn), chỉ một loại nồi đất được sử dụng trong ẩm thực Bắc Phi. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tagina", ám chỉ đến một bình chứa hoặc nồi nấu. Trong lịch sử, tagine được biết đến như một dụng cụ nấu ăn truyền thống, hiện nay phổ biến trong việc chế biến các món ăn như thịt và rau quả, thể hiện sự hòa quyện giữa văn hóa ẩm thực và sức hấp dẫn của ẩm thực vùng Địa Trung Hải.
Từ "tagine" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, vì đây là thuật ngữ đặc trưng cho nền ẩm thực Maroc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực quốc tế, đặc biệt là khi nói về các món ăn truyền thống hoặc trong các công thức nấu ăn. Từ "tagine" cũng phát sinh trong các bài viết văn hóa ẩm thực hoặc chương trình truyền hình ẩm thực.