Bản dịch của từ Tagine trong tiếng Việt
Tagine
Noun [U/C]

Tagine (Noun)
tˈædʒin
tˈædʒin
Ví dụ
The social gathering featured a delicious tagine made by Fatima.
Cuộc tụ tập xã hội có món tagine ngon được Fatima nấu.
The community event served traditional tagine to celebrate diversity.
Sự kiện cộng đồng phục vụ tagine truyền thống để kỷ niệm sự đa dạng.
Many people enjoyed the flavorful tagine at the cultura