Bản dịch của từ Tagine trong tiếng Việt
Tagine
Noun [U/C]
Tagine (Noun)
tˈædʒin
tˈædʒin
Ví dụ
The social gathering featured a delicious tagine made by Fatima.
Cuộc tụ tập xã hội có món tagine ngon được Fatima nấu.
The community event served traditional tagine to celebrate diversity.
Sự kiện cộng đồng phục vụ tagine truyền thống để kỷ niệm sự đa dạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tagine
Không có idiom phù hợp