Bản dịch của từ Take a hint trong tiếng Việt

Take a hint

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a hint(Idiom)

01

Gợi ý ai đó nên hiểu điều gì đó mà không cần được nói trực tiếp.

To suggest someone should understand something without being told directly.

Ví dụ
02

Để nhận được lời khuyên hoặc cảnh báo.

To receive advice or a warning.

Ví dụ
03

Để nhận ra một dấu hiệu của một cái gì đó.

To recognize an indication of something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh