Bản dịch của từ Take a hint trong tiếng Việt
Take a hint

Take a hint (Idiom)
Maria took a hint when John stopped texting her back.
Maria đã hiểu ý khi John không nhắn tin lại cho cô.
They did not take a hint from the awkward silence.
Họ đã không hiểu ý từ sự im lặng ngượng ngùng.
Did Sarah take a hint about the party invitation?
Sarah có hiểu ý về lời mời dự tiệc không?
She decided to take a hint from her friend's advice.
Cô ấy quyết định nhận lời khuyên từ bạn của mình.
He did not take a hint about the upcoming party.
Anh ấy đã không nhận ra lời gợi ý về bữa tiệc sắp tới.
Did you take a hint when she mentioned the concert?
Bạn có nhận ra lời gợi ý khi cô ấy nhắc đến buổi hòa nhạc không?
Để nhận ra một dấu hiệu của một cái gì đó.
To recognize an indication of something.
She took a hint when he stopped texting her.
Cô ấy đã nhận ra khi anh ấy ngừng nhắn tin cho cô.
He did not take a hint about the awkward silence.
Anh ấy không nhận ra sự im lặng ngượng ngùng.
Did they take a hint from the group's reactions?
Họ có nhận ra từ phản ứng của nhóm không?
Cụm từ "take a hint" được sử dụng để chỉ hành động nhận biết hoặc hiểu ngụ ý, thường trong bối cảnh giao tiếp, khi mà một người muốn người khác hiểu thông điệp mà không nói thẳng ra. Cụm từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa tương tự có thể được truyền đạt qua các cụm từ như "take a suggestion". Cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "take a hint" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, nhưng để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng từ riêng lẻ. "Take" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là nhận hoặc nhận lấy. "Hint" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hint", vốn xuất phát từ "hynt", có nghĩa là dấu hiệu hoặc manh mối. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa nhận thức hoặc tiếp thu thông điệp không trực tiếp, phù hợp với cách sử dụng hiện tại khi chỉ việc nhận ra hoặc hiểu một gợi ý một cách tế nhị.
Cụm từ "take a hint" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, chủ yếu liên quan đến việc nhận biết hoặc hiểu ý nghĩa ngầm của lời nói hoặc hành động của người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được nghe thấy trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp, do tính chất không hình thức của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hàng ngày, nó phổ biến hơn, nhất là trong các cuộc hội thoại không chính thức, khi mà một cá nhân muốn nhấn mạnh rằng người khác nên nhận ra một tín hiệu tinh tế về cảm xúc hay ý định.