Bản dịch của từ Take in trong tiếng Việt
Take in

Take in (Verb)
(ngoại động) nhận (hàng) vào nhà với mục đích xử lý có tính phí.
(transitive) to receive (goods) into one's home for the purpose of processing for a fee.
The tailor agreed to take in the dress for alterations.
Người thợ may đồng ý lấy chiếc váy để chỉnh sửa.
The dry cleaner will take in my suit to remove the stain.
Người thợ giặt khô sẽ lấy bộ đồ của tôi vào để loại bỏ vết bẩn.
The seamstress can take in the wedding gown to make it smaller.
Người thợ may có thể lấy chiếc váy cưới để làm cho nó nhỏ hơn.
She decided to take in a movie with her friends.
Cô quyết định đi xem phim với bạn bè của mình.
They planned to take in a play at the local theater.
Họ dự định tham gia một vở kịch tại nhà hát địa phương.
He enjoys taking in art exhibitions in the city.
Anh ấy thích tham gia các cuộc triển lãm nghệ thuật trong thành phố.
(ngoại động) làm ngắn lại (quần áo) hoặc làm cho nó nhỏ hơn.
(transitive) to shorten (a garment) or make it smaller.
She had to take in her dress for the formal event.
Cô phải mặc váy cho sự kiện trang trọng.
The tailor offered to take in his suit for a better fit.
Người thợ may đề nghị lấy bộ đồ của anh ta để vừa vặn hơn.
The seamstress will take in the skirt to adjust the size.
Người thợ may sẽ lấy váy để điều chỉnh kích cỡ.
Cụm từ "take in" có nghĩa là tiếp nhận, hiểu hoặc thu hút một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "take in" có thể chỉ việc tiếp thu thông tin (như đọc sách) hoặc việc nhận nuôi một động vật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, tuy không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người nói có thể phát âm khác nhau tùy theo vùng miền.
Cụm từ "take in" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "take" (tiếp nhận) và giới từ "in" (vào trong). "Take" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, xuất phát từ từ "taka", mang nghĩa là nắm bắt hay tiếp thu. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa rộng rãi, bao hàm hành động tiếp nhận thông tin, cảm xúc hay vật chất. Ngày nay, "take in" thường được sử dụng để chỉ quá trình lĩnh hội hoặc hấp thụ thông tin.
Cụm từ "take in" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần hiểu các ngữ cảnh phức tạp và ý nghĩa ẩn dụ. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này cũng được sử dụng nhằm diễn đạt việc tiếp nhận thông tin hoặc cảm xúc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "take in" thường được sử dụng để chỉ việc tiếp thu sự việc, thưởng thức điều gì đó, hoặc hiểu rõ về một khái niệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



