Bản dịch của từ Take off trong tiếng Việt
Take off

Take off (Verb)
The plane will take off from JFK Airport at 9 AM.
Máy bay sẽ cất cánh từ Sân bay JFK lúc 9 giờ sáng.
The birds take off every morning at sunrise.
Những chú chim cất cánh vào mỗi buổi sáng lúc bình minh.
The hot air balloon takes off at sunset for a romantic ride.
Khinh khí cầu cất cánh lúc hoàng hôn cho một chuyến đi lãng mạn.
Để loại bỏ một cái gì đó, đặc biệt là một món đồ quần áo.
To remove something, especially an item of clothing.
She decided to take off her jacket at the party.
Cô quyết định cởi áo khoác tại bữa tiệc.
He quickly took off his shoes before entering the house.
Anh ấy nhanh chóng cởi giày trước khi vào nhà.
It's polite to take off your hat when you meet someone indoors.
Cởi mũ khi gặp ai đó trong nhà là một phép lịch sự.
Take off (Noun)
The new jacket has convenient take off buttons.
Chiếc áo khoác mới có nút cởi tiện lợi.
She prefers take off shoes for quick changes.
Cô ấy thích cởi giày để thay đổi nhanh chóng.
The fashion industry is focusing on take off designs.
Ngành công nghiệp thời trang đang tập trung vào thiết kế cởi mở.
Cụm từ "take off" có nghĩa chính là "cất cánh", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không. Ngoài ra, cụm này còn mang những nghĩa khác như "gỡ bỏ" hay "trở nên thành công". Trong tiếng Anh Anh, "take off" được sử dụng linh hoạt hơn trong các tình huống không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ lại ít dùng cụm này theo nghĩa thông dụng hơn. Cách phát âm và ngữ điệu cũng có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "take off" có nguồn gốc từ động từ "take" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lấy" hoặc "nhận". Thành phần "off" đến từ tiếng Anh cổ "of", mang ý nghĩa "ra khỏi" hoặc "tách biệt". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã phát triển để biểu thị hành động rời khỏi mặt đất, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng không, và sau đó mở rộng sang các nghĩa bóng khác, như tạm ngừng hoặc phát triển mạnh mẽ. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Cụm từ "take off" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này để mô tả các tình huống liên quan đến máy bay hoặc quá trình loại bỏ một vật gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "take off" thường được dùng để chỉ việc cất cánh của máy bay hoặc hành động tháo bỏ đồ vật, như quần áo hoặc phụ kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

