Bản dịch của từ Take pains with trong tiếng Việt

Take pains with

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take pains with (Idiom)

01

Siêng năng hoặc cẩn thận trong công việc.

To be diligent or careful in ones work.

Ví dụ

Many volunteers take pains with their community service projects every year.

Nhiều tình nguyện viên chăm sóc các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm.

She does not take pains with her social media posts at all.

Cô ấy không chăm sóc các bài đăng trên mạng xã hội chút nào.

Do you take pains with your social interactions during events?

Bạn có chăm sóc các tương tác xã hội của mình trong các sự kiện không?

02

Quan tâm và thể hiện sự quan tâm trong hành động hoặc nhiệm vụ của mình.

To take care and show concern in ones actions or tasks.

Ví dụ

Many volunteers take pains with their work at the community center.

Nhiều tình nguyện viên rất chăm sóc công việc của họ tại trung tâm cộng đồng.

She does not take pains with her social media posts.

Cô ấy không chăm sóc cho các bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Do you take pains with your interactions in community events?

Bạn có chăm sóc cho các tương tác của mình trong các sự kiện cộng đồng không?

03

Nỗ lực hết mình để đạt được điều gì đó hoặc làm điều gì đó đúng cách.

To make a great effort to achieve something or to do something properly.

Ví dụ

Many volunteers take pains with community projects to improve local conditions.

Nhiều tình nguyện viên rất nỗ lực với các dự án cộng đồng để cải thiện điều kiện địa phương.

Some people do not take pains with their social responsibilities.

Một số người không nỗ lực với trách nhiệm xã hội của họ.

Do you take pains with your friendships and community involvement?

Bạn có nỗ lực trong các mối quan hệ bạn bè và tham gia cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take pains with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take pains with

Không có idiom phù hợp