Bản dịch của từ Take the field trong tiếng Việt

Take the field

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the field (Phrase)

tˈeɪk ðə fˈild
tˈeɪk ðə fˈild
01

Chấp nhận hoặc phản hồi một thách thức

To accept or respond to a challenge

Ví dụ

Many people take the field for social justice every year.

Nhiều người tham gia đấu tranh cho công bằng xã hội mỗi năm.

Not everyone takes the field during social protests.

Không phải ai cũng tham gia vào các cuộc biểu tình xã hội.

Will you take the field for climate change awareness this summer?

Bạn có tham gia vào việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu mùa hè này không?

02

Đảm nhận trách nhiệm hoặc kiểm soát một tình huống

To assume responsibility or control over a situation

Ví dụ

The community leaders decided to take the field during the crisis.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã quyết định đảm nhận trách nhiệm trong khủng hoảng.

They did not take the field when the protests began.

Họ đã không đảm nhận trách nhiệm khi các cuộc biểu tình bắt đầu.

Will the youth take the field in social issues next year?

Liệu giới trẻ có đảm nhận trách nhiệm trong các vấn đề xã hội năm tới không?

03

Bắt đầu hành động theo một cách thức hoặc năng lực cụ thể

To begin to act in a particular manner or capacity

Ví dụ

Many activists take the field for social justice every Saturday morning.

Nhiều nhà hoạt động bắt đầu hành động vì công bằng xã hội mỗi sáng thứ Bảy.

She does not take the field in community service projects anymore.

Cô ấy không tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng nữa.

Why do some people take the field for social causes so passionately?

Tại sao một số người lại hành động cho các nguyên nhân xã hội một cách đam mê?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the field/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the field

Không có idiom phù hợp