Bản dịch của từ Take the field trong tiếng Việt
Take the field

Take the field (Phrase)
Many people take the field for social justice every year.
Nhiều người tham gia đấu tranh cho công bằng xã hội mỗi năm.
Not everyone takes the field during social protests.
Không phải ai cũng tham gia vào các cuộc biểu tình xã hội.
Will you take the field for climate change awareness this summer?
Bạn có tham gia vào việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu mùa hè này không?
Đảm nhận trách nhiệm hoặc kiểm soát một tình huống
To assume responsibility or control over a situation
The community leaders decided to take the field during the crisis.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã quyết định đảm nhận trách nhiệm trong khủng hoảng.
They did not take the field when the protests began.
Họ đã không đảm nhận trách nhiệm khi các cuộc biểu tình bắt đầu.
Will the youth take the field in social issues next year?
Liệu giới trẻ có đảm nhận trách nhiệm trong các vấn đề xã hội năm tới không?
Bắt đầu hành động theo một cách thức hoặc năng lực cụ thể
To begin to act in a particular manner or capacity
Many activists take the field for social justice every Saturday morning.
Nhiều nhà hoạt động bắt đầu hành động vì công bằng xã hội mỗi sáng thứ Bảy.
She does not take the field in community service projects anymore.
Cô ấy không tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng nữa.
Why do some people take the field for social causes so passionately?
Tại sao một số người lại hành động cho các nguyên nhân xã hội một cách đam mê?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp