Bản dịch của từ Take the initiative trong tiếng Việt
Take the initiative

Take the initiative (Idiom)
Taking the initiative in group projects can lead to success.
Chủ động trong dự án nhóm có thể dẫn đến thành công.
Don't wait for others to take the initiative, be proactive yourself.
Đừng chờ đợi người khác chủ động, hãy tự mình chủ động.
Have you ever taken the initiative to organize a community event?
Bạn đã từng chủ động tổ chức một sự kiện cộng đồng chưa?
Taking the initiative in group projects shows leadership skills.
Đề xuất sáng kiến trong dự án nhóm thể hiện kỹ năng lãnh đạo.
Not taking the initiative can lead to delays in completing tasks.
Không chủ động có thể dẫn đến trì hoãn trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
Chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm.
To take charge or assume responsibility.
Should students take the initiative in group projects?
Học sinh có nên chủ động trong dự án nhóm không?
Don't wait for others to take the initiative, be proactive!
Đừng chờ đợi người khác chủ động, hãy tích cực!
Who will take the initiative to organize the charity event?
Ai sẽ chủ động tổ chức sự kiện từ thiện?
Should candidates take the initiative during group discussions?
Ứng viên có nên chủ động trong thảo luận nhóm không?
She always takes the initiative in organizing community events.
Cô ấy luôn chủ động tổ chức các sự kiện cộng đồng.
Should candidates take the initiative during the IELTS speaking test?
Ứng viên có nên tiên phong trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Students who don't take the initiative in group discussions often fall behind.
Những sinh viên không chủ động trong thảo luận nhóm thường tụt hậu.
Is it important to take the initiative in IELTS writing tasks?
Việc tiên phong trong các nhiệm vụ viết IELTS có quan trọng không?
She always takes the initiative to organize social events.
Cô ấy luôn chủ động tổ chức sự kiện xã hội.
Don't wait for others, take the initiative to plan group activities.
Đừng chờ đợi người khác, hãy chủ động lên kế hoạch hoạt động nhóm.
Khái niệm "take the initiative" chỉ hành động chủ động bắt đầu một công việc hoặc dự án mà không cần ai đó chỉ dẫn hay yêu cầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp và giáo dục, biểu thị sự lãnh đạo và khả năng dự đoán tình huống. Về hình thức viết, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong phát âm, một số từ có thể được nhấn mạnh khác nhau.
Cụm từ "take the initiative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi xướng". Từ này trải qua các ngôn ngữ trung đại, trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc chủ động thực hiện hành động hoặc quyết định, thể hiện tính năng động và độc lập trong quá trình thúc đẩy tiến trình hay dự án, đồng thời phản ánh vai trò lãnh đạo và sự sáng tạo trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "take the initiative" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc đề xuất giải pháp. Cụm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lãnh đạo, sự chủ động trong công việc, hoặc việc khởi xướng ý tưởng mới. Nó thể hiện tính tự giác và khả năng điều hành trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.