Bản dịch của từ Take the initiative trong tiếng Việt

Take the initiative

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the initiative (Idiom)

01

Hành động trước hoặc chủ động trong một tình huống.

To act first or be proactive in a situation.

Ví dụ

Taking the initiative in group projects can lead to success.

Chủ động trong dự án nhóm có thể dẫn đến thành công.

Don't wait for others to take the initiative, be proactive yourself.

Đừng chờ đợi người khác chủ động, hãy tự mình chủ động.

Have you ever taken the initiative to organize a community event?

Bạn đã từng chủ động tổ chức một sự kiện cộng đồng chưa?

Taking the initiative in group projects shows leadership skills.

Đề xuất sáng kiến trong dự án nhóm thể hiện kỹ năng lãnh đạo.

Not taking the initiative can lead to delays in completing tasks.

Không chủ động có thể dẫn đến trì hoãn trong việc hoàn thành nhiệm vụ.

02

Chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm.

To take charge or assume responsibility.

Ví dụ

Should students take the initiative in group projects?

Học sinh có nên chủ động trong dự án nhóm không?

Don't wait for others to take the initiative, be proactive!

Đừng chờ đợi người khác chủ động, hãy tích cực!

Who will take the initiative to organize the charity event?

Ai sẽ chủ động tổ chức sự kiện từ thiện?

Should candidates take the initiative during group discussions?

Ứng viên có nên chủ động trong thảo luận nhóm không?

She always takes the initiative in organizing community events.

Cô ấy luôn chủ động tổ chức các sự kiện cộng đồng.

03

Là người bắt đầu việc gì đó hơn là chờ đợi người khác.

To be the one to start something rather than waiting for others.

Ví dụ

Should candidates take the initiative during the IELTS speaking test?

Ứng viên có nên tiên phong trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Students who don't take the initiative in group discussions often fall behind.

Những sinh viên không chủ động trong thảo luận nhóm thường tụt hậu.

Is it important to take the initiative in IELTS writing tasks?

Việc tiên phong trong các nhiệm vụ viết IELTS có quan trọng không?

She always takes the initiative to organize social events.

Cô ấy luôn chủ động tổ chức sự kiện xã hội.

Don't wait for others, take the initiative to plan group activities.

Đừng chờ đợi người khác, hãy chủ động lên kế hoạch hoạt động nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the initiative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the initiative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.