Bản dịch của từ Taker in trong tiếng Việt
Taker in
Noun [U/C]Verb
Taker in (Noun)
tˈækɚɨn
tˈækɚɨn
Taker in (Verb)
tˈækɚɨn
tˈækɚɨn
Ví dụ
The volunteer taker in the donated clothes for the charity event.
Người tình nguyện nhận quần áo quyên góp cho sự kiện từ thiện.
She taker in the stray puppy and gave it a home.
Cô ấy nhặt con chó lạc về nhà và cho nó một mái ấm.
Ví dụ
She takers in valuable insights from the community meetings.
Cô ấy thu thập thông tin quý giá từ các cuộc họp cộng đồng.
He takers in stray animals to provide them with shelter.
Anh ấy nhận nuôi động vật lạc để cung cấp cho chúng nơi ở.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Taker in
Không có idiom phù hợp