Bản dịch của từ Taker in trong tiếng Việt
Taker in

Taker in (Noun)
The survey taker inputted the data accurately.
Người tham gia khảo sát đã nhập dữ liệu chính xác.
The ticket taker scanned each pass at the entrance.
Người kiểm tra vé quét từng thẻ tại cổng vào.
The form taker collected the completed applications from the students.
Người nhận bảng đăng ký thu thập hồ sơ hoàn thành từ sinh viên.
Taker in (Verb)
The volunteer taker in the donated clothes for the charity event.
Người tình nguyện nhận quần áo quyên góp cho sự kiện từ thiện.
She taker in the stray puppy and gave it a home.
Cô ấy nhặt con chó lạc về nhà và cho nó một mái ấm.
The shelter taker in many animals in need of care.
Trung tâm cứu hộ nhận nhiều động vật cần được chăm sóc.
She takers in valuable insights from the community meetings.
Cô ấy thu thập thông tin quý giá từ các cuộc họp cộng đồng.
He takers in stray animals to provide them with shelter.
Anh ấy nhận nuôi động vật lạc để cung cấp cho chúng nơi ở.
The organization takers in donations to support their cause.
Tổ chức nhận tiền quyên góp để hỗ trợ mục tiêu của họ.
"Taker in" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ người tiếp nhận hoặc chấp nhận một điều gì đó, có thể là thông tin hoặc thậm chí là một ý kiến nào đó. Từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với một số âm tiết có thể nổi bật hơn ở từng phương ngữ. Trong văn viết, "taker in" xuất hiện ít hơn so với các dạng khác như "recipient" hay "acceptor".
Từ "taker" xuất phát từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", từ nguyên gốc tiếng Proto-Germanic *takōną. Tiếng Latin tương ứng là "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "thu nhận". "Taker" ban đầu chỉ người thực hiện hành động lấy hoặc nhận một cái gì đó. Hiện tại, từ này thường chỉ những người chấp nhận điều gì đó, như trong các hoạt động giao dịch hay khế ước, phản ánh nghĩa rộng hơn của việc tham gia hay chấp thuận.
Từ "taker" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading. Trong bối cảnh IELTS, "taker" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào một quá trình, như "test taker" (người tham gia kiểm tra) hoặc "candidate" (thí sinh). Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về sự tham gia của cá nhân vào một hoạt động hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

