Bản dịch của từ Grab trong tiếng Việt
Grab

Grab (Verb)
Nắm bắt, chộp lấy.
Grasp, grab.
Sarah tried to grab the attention of the audience during the presentation.
Sarah cố gắng thu hút sự chú ý của khán giả trong buổi thuyết trình.
John quickly grabbed the opportunity to join the social media campaign.
John nhanh chóng chớp lấy cơ hội tham gia chiến dịch truyền thông xã hội.
She managed to grab a seat at the crowded networking event.
Cô đã giành được một chỗ ngồi trong sự kiện kết nối đông người.
Users can grab files from the cloud storage easily.
Người dùng có thể lấy các tập tin từ bộ lưu trữ đám mây một cách dễ dàng.
Make sure to grab the latest software update for your device.
Đảm bảo lấy bản cập nhật phần mềm mới nhất cho thiết bị của bạn.
He grabbed her hand and pulled her to safety.
Anh ta nắm lấy tay cô ấy và kéo cô ấy đến nơi an toàn.
The thief grabbed the purse and ran away.
Tên trộm nắm lấy cái ví và chạy trốn.
She grabbed the microphone and started singing.
Cô ấy nắm lấy micro và bắt đầu hát.
Thu hút sự chú ý của; tạo ấn tượng trên.
Attract the attention of; make an impression on.
Her speech grabbed the audience's interest immediately.
Bài phát biểu của cô ấy đã thu hút sự quan tâm của khán giả ngay lập tức.
The viral video grabbed millions of views in just hours.
Video lan truyền đã thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài giờ.
The new social media campaign grabbed the users' attention effectively.
Chiến dịch truyền thông xã hội mới đã thu hút sự chú ý của người dùng một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Grab (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grab |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grabbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grabbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grabs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grabbing |
Kết hợp từ của Grab (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grab hold of sth Nắm bắt điều gì đó | Many people grab hold of social media for news updates daily. Nhiều người nắm bắt mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày. |
Grab (Noun)
Một thiết bị cơ khí dùng để kẹp, nâng và di chuyển đồ vật, đặc biệt là vật liệu với số lượng lớn.
A mechanical device for clutching, lifting, and moving things, especially materials in bulk.
The grab picked up the trash efficiently.
Cái cào nhanh chóng nhặt rác lên.
The construction worker used the grab to move sand.
Công nhân xây dựng sử dụng cái cào để di chuyển cát.
The grab on the crane can handle heavy loads.
Cái cào trên cần cẩu có thể xử lý tải trọng nặng.
She made a grab for the last piece of cake.
Cô ấy nắm lấy miếng bánh cuối cùng.
His grab for power led to a political scandal.
Việc nắm quyền của anh ấy dẫn đến một vụ bê bối chính trị.
The company's grab for market share was successful.
Việc nắm lấy thị phần của công ty đã thành công.
Dạng danh từ của Grab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grab | Grabs |
Họ từ
Từ "grab" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nắm hoặc lấy một cách nhanh chóng, thường sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một hành động đột ngột hoặc khẩn trương. Trong tiếng Anh Anh, "grab" cũng có thể được sử dụng trong cụm từ "grab a bite", nghĩa là đi ăn nhanh. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức, chẳng hạn như "grab a drink". Cả hai phiên bản đều có thể được dùng để chỉ hành động lấy đồ vật, nhưng ngữ cảnh và cụm từ có thể khác nhau.
Từ "grab" có nguồn gốc từ một từ cổ Anh "græbbian", có nghĩa là nắm bắt hoặc chộp lấy, có liên quan đến nguyên mẫu tiếng Đức "greifen". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong văn cảnh chỉ hành động lấy nhanh một vật gì đó. Kể từ đó, "grab" đã phát triển để chỉ không chỉ hành động vật lý mà còn bộc lộ ý nghĩa ẩn dụ trong việc chiếm đoạt hoặc thu hút sự chú ý.
Từ "grab" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và bài nói, liên quan đến các tình huống thông thường, chẳng hạn như việc nắm bắt thông tin hoặc khoảnh khắc quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "grab" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chỉ hành động lấy hoặc bắt lấy cái gì đó nhanh chóng, như "grab a coffee". Từ này phản ánh sự vội vã và tính khẩn trương trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



