Bản dịch của từ Grab trong tiếng Việt
Grab
Verb Noun [U/C]

Grab (Verb)
ɡræb
ɡræb
01
Nắm bắt, chộp lấy.
Grasp, grab.
Ví dụ
Sarah tried to grab the attention of the audience during the presentation.
Sarah cố gắng thu hút sự chú ý của khán giả trong buổi thuyết trình.
John quickly grabbed the opportunity to join the social media campaign.
John nhanh chóng chớp lấy cơ hội tham gia chiến dịch truyền thông xã hội.
She managed to grab a seat at the crowded networking event.
Cô đã giành được một chỗ ngồi trong sự kiện kết nối đông người.