Bản dịch của từ Talon trong tiếng Việt
Talon

Talon (Noun)
The eagle's talon grasped the branch tightly.
Vuốt của đại bàng nắm chặt cành cây.
The falcon's talon is sharp and powerful for hunting.
Vuốt của chim ưng sắc nhọn và mạnh mẽ để săn mồi.
The owl's talon is used to catch small prey at night.
Vuốt của cú đêm được sử dụng để bắt mồi nhỏ vào ban đêm.
Một mẫu in được đính kèm với trái phiếu vô danh cho phép người sở hữu có thể đăng ký một tờ phiếu giảm giá mới khi các phiếu giảm giá hiện tại đã được sử dụng hết.
A printed form attached to a bearer bond that enables the holder to apply for a new sheet of coupons when the existing coupons have been used up.
She tore off the talon and exchanged it for new coupons.
Cô ấy đã rách bỏ tờ talon và đổi lấy những phiếu mua hàng mới.
The talon on the bond allowed access to additional benefits.
Tờ talon trên trái phiếu cho phép truy cập vào những lợi ích bổ sung.
The talon was detached from the bond for redemption purposes.
Tờ talon đã được tách ra khỏi trái phiếu để đổi lấy quyền lợi.
She inserted the key into the talon and turned it.
Cô ấy đặt chìa khóa vào móc khóa và quay nó.
The talon of the lock was rusty and difficult to turn.
Móc khóa bị gỉ và khó quay.
He carefully examined the talon to ensure it was functioning properly.
Anh ấy kiểm tra kỹ móc khóa để đảm bảo nó hoạt động đúng cách.
The interior designer added a talon to the ceiling for elegance.
Nhà thiết kế nội thất đã thêm một talon vào trần để tạo sự thanh lịch.
The historical building featured intricate talons along its grand archways.
Công trình lịch sử có các talon tinh xảo dọc theo những cánh cửa vòm lớn.
The ornate fireplace was adorned with a beautifully crafted talon design.
Bếp lửa tráng lệ được trang trí với một thiết kế talon được chế tác tinh xảo.
She eagerly awaited the talon to see her next card.
Cô ấy háo hức chờ đợi bộ bài chưa chia để xem lá bài tiếp theo của mình.
During the game, players can draw from the talon for new cards.
Trong trò chơi, người chơi có thể rút bài từ bộ bài chưa chia để lấy lá bài mới.
The talon was shuffled before being placed on the table.
Bộ bài chưa chia đã được tráo trước khi đặt lên bàn.
Dạng danh từ của Talon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Talon | Talons |
Họ từ
Talon là từ chỉ móng vuốt của các loài chim ăn thịt hoặc động vật khác, dùng để săn mồi và giữ chắc con mồi. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm 'a' thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể được phát âm nhẹ hơn. Talon còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh ẩn dụ chỉ sự kiểm soát hay sức mạnh.
Từ "talon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "talōn-em", có nghĩa là "móng vuốt" hay "móng chân". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận của động vật có khả năng tấn công hoặc giữ chặt con mồi. Ngày nay, "talon" thường chỉ các hình thức móng sắc nhọn, đặc biệt trong ngữ cảnh về chim ăn thịt hoặc có thể chỉ các vũ khí có hình dạng tương tự. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối với sức mạnh, sự hung hãn và khả năng kiểm soát.
Từ "talon" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, nơi mà các thành phần từ vựng thường tập trung vào ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và thú y, để chỉ mỏ hoặc móng vuốt của một số loài chim hoặc động vật ăn thịt. Trong các tình huống chuyên môn, "talon" có thể xuất hiện trong những cuộc thảo luận liên quan đến hình thái học động vật hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp