Bản dịch của từ Tamarin trong tiếng Việt
Tamarin
Tamarin (Noun)
The tamarin is a social monkey that lives in groups.
Tamarin là một loại khỉ xã hội sống theo nhóm.
Not all monkeys in the forest are tamarins.
Không phải tất cả các loài khỉ trong rừng đều là tamarin.
Are tamarins known for their colorful appearance?
Tamarin có nổi tiếng với vẻ ngoại hình sặc sỡ không?
Tamarin là một từ chỉ một nhóm loài linh trưởng thuộc họ Callitrichidae, chủ yếu sống ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Chúng có kích thước nhỏ, với bộ lông rậm rạp và đặc điểm nhận diện như đuôi dài. Tamarin thường được chia thành nhiều loài khác nhau như tamarin đầu mũ, tamarin mũi nhọn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Tamarin, từ nguyên gốc từ tiếng Pháp "tamarin", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "tamarino", xuất phát từ tiếng Latin "tamariscus", có nghĩa là cây tamarisk. Từ này ban đầu chỉ những loài động vật thuộc họ marmoset có đặc điểm giống con sóc. Theo thời gian, “tamarin” đã được mở rộng để chỉ các loài linh trưởng nhỏ gọn có đặc điểm tương tự, thường sống ở khu vực Trung và Nam Mỹ, nhấn mạnh sự sống động và đa dạng của chúng trong hệ sinh thái.
Tamarin là một từ ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, cụ thể là liên quan đến các loài khỉ nhỏ thuộc họ Callitrichidae. Tamarin thường được thảo luận trong các chủ đề về hệ sinh thái và bảo tồn, đặc biệt trong các nghiên cứu sinh thái hoặc khi đề cập đến động vật hoang dã tại các vùng rừng nhiệt đới.