Bản dịch của từ Tamarins trong tiếng Việt

Tamarins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamarins (Noun)

tˈæmɚnz
tˈæmɚnz
01

Những con khỉ nhỏ giống sóc ở nam và trung mỹ.

Small squirrellike monkeys of south and central america.

Ví dụ

Tamarins are often seen in social groups in the Amazon rainforest.

Khỉ tamarin thường được thấy trong các nhóm xã hội ở rừng Amazon.

Tamarins do not live alone; they prefer family bonds.

Khỉ tamarin không sống một mình; chúng thích gắn bó với gia đình.

Are tamarins social animals that communicate with each other?

Khỉ tamarin có phải là động vật xã hội giao tiếp với nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tamarins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamarins

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.