Bản dịch của từ Taper off trong tiếng Việt
Taper off

Taper off (Verb)
Her interest in social media began to taper off after the incident.
Sự quan tâm của cô đối với mạng xã hội bắt đầu suy giảm sau sự cố.
He didn't want his social activities to taper off during the pandemic.
Anh ấy không muốn hoạt động xã hội của mình suy giảm trong đại dịch.
Did your motivation to study for the IELTS exam taper off recently?
Mới đây, sự động viên của bạn để học cho kỳ thi IELTS có suy giảm không?
Her interest in the topic began to taper off after three weeks.
Sự quan tâm của cô ấy về chủ đề bắt đầu giảm dần sau ba tuần.
The number of participants taper off as the event nears its end.
Số lượng người tham gia giảm dần khi sự kiện sắp kết thúc.
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem taper, off.
Used other than figuratively or idiomatically see taper off.
Her interest in the topic began to taper off after two weeks.
Sự quan tâm của cô ấy đối với chủ đề bắt đầu giảm đi sau hai tuần.
He did not notice the conversation tapering off during the meeting.
Anh ấy không nhận ra cuộc trò chuyện đang giảm dần trong cuộc họp.
Did the number of participants taper off towards the end of the event?
Số lượng người tham gia có giảm dần về cuối sự kiện không?
Her interest in social media began to taper off after the incident.
Sự quan tâm của cô đối với mạng xã hội bắt đầu giảm dần sau sự cố.
He did not notice his productivity tapering off while spending hours on Facebook.
Anh ấy không nhận ra sự sản xuất của mình đang giảm dần trong khi dành nhiều giờ trên Facebook.
Cụm từ "taper off" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự giảm dần hoặc suy yếu của một hiện tượng, hành động hoặc mức độ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "taper off" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "tapering off" thường ám chỉ đến việc giảm liều thuốc một cách từ từ để tránh tác dụng phụ. Cụm từ này cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh tế hoặc thể thao.
Cụm từ "taper off" xuất phát từ động từ "taper", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "taper", nghĩa là "vỗ", và vốn dĩ xảy ra từ gốc Latin "tapere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc làm giảm độ dày hoặc kích thước theo một chiều hướng đều đặn. Hiện nay, "taper off" được dùng để chỉ sự giảm dần, từ từ của một hoạt động hoặc cảm xúc, phản ánh sự chuyển đổi trong ngữ nghĩa từ cái cụ thể sang cái trừu tượng hơn.
"Cụm từ 'taper off' thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc của IELTS, tuy không phải là từ vựng thường gặp, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xu hướng giảm dần, chẳng hạn như giảm dần trong điều trị y tế hay mức tiêu thụ. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật và báo cáo, cụm từ này thường mô tả sự suy giảm của một hiện tượng hoặc dữ liệu qua thời gian, thể hiện rõ ràng trong các nghiên cứu khoa học và phân tích số liệu".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
