Bản dịch của từ Taste disorder trong tiếng Việt

Taste disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taste disorder (Noun)

tˈeɪst dɨsˈɔɹdɚ
tˈeɪst dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng nếm hương vị đúng cách.

A condition affecting the ability to taste flavors properly.

Ví dụ

Many people with taste disorder struggle to enjoy meals at restaurants.

Nhiều người bị rối loạn vị giác gặp khó khăn khi thưởng thức bữa ăn ở nhà hàng.

She does not have a taste disorder; she loves spicy food.

Cô ấy không bị rối loạn vị giác; cô ấy thích đồ ăn cay.

Does a taste disorder affect social interactions during meals?

Rối loạn vị giác có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong bữa ăn không?

02

Một sự thay đổi trong nhận thức bình thường về vị giác, có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn và chế độ ăn uống.

An alteration in the normal perception of taste, which may affect appetite and diet.

Ví dụ

Many people experience taste disorder after COVID-19 infection in 2021.

Nhiều người trải qua rối loạn vị giác sau khi nhiễm COVID-19 năm 2021.

Taste disorder does not affect everyone in the same way.

Rối loạn vị giác không ảnh hưởng đến mọi người theo cùng một cách.

Can taste disorder lead to poor nutrition in older adults?

Rối loạn vị giác có thể dẫn đến dinh dưỡng kém ở người cao tuổi không?

03

Một vấn đề y tế được đặc trưng bởi sự rối loạn trong giác quan nếm, thường là kết quả của bệnh tật hoặc thuốc.

A medical issue characterized by a disturbance in the sense of taste, often resulting from illness or medication.

Ví dụ

Many people experience taste disorder after taking certain medications.

Nhiều người trải qua rối loạn vị giác sau khi dùng một số thuốc.

He does not have a taste disorder, just a cold.

Anh ấy không bị rối loạn vị giác, chỉ bị cảm lạnh.

Do you know anyone with a taste disorder in our community?

Bạn có biết ai trong cộng đồng mình bị rối loạn vị giác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taste disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taste disorder

Không có idiom phù hợp