Bản dịch của từ Taste disorder trong tiếng Việt
Taste disorder
Noun [U/C]

Taste disorder (Noun)
tˈeɪst dɨsˈɔɹdɚ
tˈeɪst dɨsˈɔɹdɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự thay đổi trong nhận thức bình thường về vị giác, có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn và chế độ ăn uống.
An alteration in the normal perception of taste, which may affect appetite and diet.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một vấn đề y tế được đặc trưng bởi sự rối loạn trong giác quan nếm, thường là kết quả của bệnh tật hoặc thuốc.
A medical issue characterized by a disturbance in the sense of taste, often resulting from illness or medication.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Taste disorder
Không có idiom phù hợp