Bản dịch của từ Taste disorder trong tiếng Việt

Taste disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taste disorder (Noun)

tˈeɪst dɨsˈɔɹdɚ
tˈeɪst dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng nếm hương vị đúng cách.

A condition affecting the ability to taste flavors properly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay đổi trong nhận thức bình thường về vị giác, có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn và chế độ ăn uống.

An alteration in the normal perception of taste, which may affect appetite and diet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vấn đề y tế được đặc trưng bởi sự rối loạn trong giác quan nếm, thường là kết quả của bệnh tật hoặc thuốc.

A medical issue characterized by a disturbance in the sense of taste, often resulting from illness or medication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taste disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taste disorder

Không có idiom phù hợp