Bản dịch của từ Taste of your own medicine trong tiếng Việt
Taste of your own medicine

Taste of your own medicine (Phrase)
He finally got a taste of his own medicine last week.
Cuối cùng anh ấy đã trải nghiệm sự đối xử giống như của mình tuần trước.
She did not expect to receive a taste of her own medicine.
Cô ấy không ngờ sẽ nhận được sự đối xử giống như mình.
Did he get a taste of his own medicine from his friends?
Liệu anh ấy có trải nghiệm sự đối xử giống như của mình từ bạn bè không?
He bullied others, now he faces a taste of his own medicine.
Anh ấy bắt nạt người khác, giờ anh ấy phải chịu hậu quả tương tự.
She did not expect a taste of her own medicine from her friends.
Cô ấy không mong nhận hậu quả tương tự từ bạn bè.
Could he really handle a taste of his own medicine now?
Liệu anh ấy có thể chịu đựng hậu quả tương tự bây giờ không?
He finally got a taste of his own medicine at the party.
Cuối cùng anh ta đã nếm trải hậu quả của chính mình tại bữa tiệc.
She didn't receive a taste of her own medicine this time.
Lần này cô ấy không phải nhận hậu quả của chính mình.
Did he really get a taste of his own medicine yesterday?
Anh ta có thực sự nếm trải hậu quả của chính mình hôm qua không?
Cụm từ "taste of your own medicine" thường được sử dụng để chỉ việc nhận lấy hậu quả từ hành động hoặc cách cư xử của chính mình, thường trong một bối cảnh tiêu cực. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa rằng một người trải qua điều mà họ đã gây ra cho người khác. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong văn phong hàng ngày.