Bản dịch của từ Tatters trong tiếng Việt
Tatters

Tatters (Noun)
Các mảnh vải, giấy hoặc vật liệu khác bị rách bất thường.
Irregularly torn pieces of cloth paper or other material.
The homeless man's clothes were in tatters after years on the street.
Quần áo của người đàn ông vô gia cư rách tơi tả sau nhiều năm trên đường phố.
She avoided buying the book with its pages in tatters.
Cô tránh mua cuốn sách với trang sách rách tơi tả.
Did you notice the old poster hanging in tatters on the wall?
Bạn có để ý đến tờ áp phích cũ treo rách tơi tả trên tường không?
Kết hợp từ của Tatters (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rags and tatters Lụa và tơ | Her essay was in rags and tatters, lacking coherence and structure. Bài luận của cô ấy lộn xộn và thiếu cấu trúc. |
Họ từ
"Tatters" là một danh từ chỉ trạng thái rách nát, hỏng hóc của vải vóc hoặc đồ vật. Thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả những mảnh rách không còn nguyên vẹn, thể hiện sự tàn tạ, hư hỏng hoặc xuống cấp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "tatters" có cùng nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo hiệu sự lụn bại hoặc mất mát về vật chất hoặc tinh thần.
Từ "tatters" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tatter", xuất phát từ tiếng Đức cổ "zatar", có nghĩa là "mảnh" hay "tồi tàn". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ những mảnh rời rạc của vải vóc bị rách rưới. Qua thời gian, "tatters" không chỉ đơn thuần chỉ đến trạng thái vật lý của quần áo mà còn biểu thị sự tàn tạ, xuống cấp của một vật thể hay tình trạng. Điều này phản ánh một khía cạnh của sự suy yếu và mất mát trong ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "tatters" xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Trong Reading và Listening, từ này có thể gặp trong các văn bản, bài nghe về tình trạng vật chất tồi tệ hoặc sự suy đồi. Từ "tatters" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự hư hỏng, tàn tích, hoặc trạng thái không còn nguyên vẹn, như trong văn học, triết lý hoặc báo chí mô tả tình hình khó khăn của con người và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp