Bản dịch của từ Tauted trong tiếng Việt

Tauted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tauted (Adjective)

tˈɔtɨd
tˈɔtɨd
01

Của lông, lông của động vật, v.v...: rối, bết; dài và nhếch nhác. của người hoặc động vật: có lông rối, bù xù; xù xì. so sánh "tatted" trước đó, hơi căng sau.

Of hair the coat of an animal etc tangled matted long and unkempt of a person or animal having tangled unkempt hair shaggy compare earlier tatted slightly later tauty.

Ví dụ

The dog at the park looked tauted and needed a good grooming.

Con chó ở công viên trông rối bù và cần được chải chuốt.

Her hair was not tauted, but beautifully styled for the event.

Tóc của cô ấy không rối bù, nhưng được tạo kiểu đẹp cho sự kiện.

Is his beard always tauted, or does he trim it regularly?

Râu của anh ấy có luôn rối bù không, hay anh ấy cắt tỉa thường xuyên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tauted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tauted

Không có idiom phù hợp