Bản dịch của từ Tax form trong tiếng Việt

Tax form

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax form (Noun)

tˈæks fˈɔɹm
tˈæks fˈɔɹm
01

Mẫu để trống hoặc in chính thức để báo cáo nghĩa vụ thuế thu nhập của người nộp thuế.

A blank or officially printed form for reporting taxpayers liability for income tax.

Ví dụ

Did you fill out the tax form correctly for your IELTS speaking?

Bạn đã điền đúng mẫu tờ khai thuế cho phần nói IELTS chưa?

I forgot to submit the tax form for the IELTS writing task.

Tôi đã quên nộp mẫu tờ khai thuế cho bài viết IELTS.

Have you ever lost the tax form needed for the IELTS exam?

Bạn đã từng mất mẫu tờ khai thuế cần thiết cho kỳ thi IELTS chưa?

Tax form (Phrase)

tˈæks fˈɔɹm
tˈæks fˈɔɹm
01

Tài liệu được sử dụng để báo cáo thông tin cho sở thuế vụ (irs) hoặc cơ quan thuế khác.

A document used to report information to the internal revenue service irs or other tax authority.

Ví dụ

Did you fill out the tax form for your freelance income?

Bạn đã điền vào mẫu thuế cho thu nhập làm dịch vụ tự do của bạn chưa?

She forgot to submit the tax form before the deadline.

Cô ấy quên nộp mẫu thuế trước hạn chót.

Have you ever received a tax form from the government?

Bạn đã từng nhận được một mẫu thuế từ chính phủ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tax form/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax form

Không có idiom phù hợp