Bản dịch của từ Tax form trong tiếng Việt
Tax form

Tax form (Noun)
Mẫu để trống hoặc in chính thức để báo cáo nghĩa vụ thuế thu nhập của người nộp thuế.
A blank or officially printed form for reporting taxpayers liability for income tax.
Did you fill out the tax form correctly for your IELTS speaking?
Bạn đã điền đúng mẫu tờ khai thuế cho phần nói IELTS chưa?
I forgot to submit the tax form for the IELTS writing task.
Tôi đã quên nộp mẫu tờ khai thuế cho bài viết IELTS.
Have you ever lost the tax form needed for the IELTS exam?
Bạn đã từng mất mẫu tờ khai thuế cần thiết cho kỳ thi IELTS chưa?
Tax form (Phrase)
Did you fill out the tax form for your freelance income?
Bạn đã điền vào mẫu thuế cho thu nhập làm dịch vụ tự do của bạn chưa?
She forgot to submit the tax form before the deadline.
Cô ấy quên nộp mẫu thuế trước hạn chót.
Have you ever received a tax form from the government?
Bạn đã từng nhận được một mẫu thuế từ chính phủ chưa?
Biểu mẫu thuế (tax form) là tài liệu chính thức dùng để khai báo thông tin tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp cho cơ quan thuế. Biểu mẫu này thường bao gồm thông tin về thu nhập, khoản khấu trừ và thuế phải nộp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và một số quy trình thủ tục có thể khác nhau. Việc hoàn thiện đúng biểu mẫu thuế là rất quan trọng để đảm bảo nghĩa vụ thuế được thực hiện đầy đủ.
Từ "tax" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Trong khi đó, "form" xuất phát từ tiếng La Tinh "forma", nghĩa là "hình thức" hoặc "mẫu". Kết hợp lại, "tax form" đề cập đến tài liệu được sử dụng để khai báo và ghi nhận các thông tin tài chính liên quan đến thuế. Khái niệm này đã phát triển từ việc quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp, phản ánh sự cần thiết trong việc tuân thủ luật thuế trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "tax form" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và quản lý thuế. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghĩa vụ thuế, quy trình kê khai tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, "tax form" còn xuất hiện phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như khi người dân hoàn thành các đơn từ thuế với cơ quan quản lý tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp