Bản dịch của từ Taxed trong tiếng Việt
Taxed

Taxed (Verb)
Many citizens feel taxed by high healthcare costs in the US.
Nhiều công dân cảm thấy bị áp lực bởi chi phí chăm sóc sức khỏe cao ở Mỹ.
People are not taxed enough for public services in Vietnam.
Mọi người không bị đánh thuế đủ cho các dịch vụ công ở Việt Nam.
Are workers taxed fairly in the current economic climate?
Có phải công nhân bị đánh thuế công bằng trong tình hình kinh tế hiện tại không?
The government taxed wealthy individuals to support social programs in 2023.
Chính phủ đã đánh thuế những người giàu để hỗ trợ các chương trình xã hội năm 2023.
They did not tax low-income families during the recent economic crisis.
Họ đã không đánh thuế các gia đình thu nhập thấp trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
Did the city tax businesses for social improvements last year?
Thành phố có đánh thuế các doanh nghiệp cho cải cách xã hội năm ngoái không?
The government taxed the wealthy to fund social programs for everyone.
Chính phủ đã đánh thuế người giàu để tài trợ cho các chương trình xã hội.
They did not tax low-income families during the recent budget changes.
Họ đã không đánh thuế các gia đình có thu nhập thấp trong các thay đổi ngân sách gần đây.
Did the city tax businesses for improving public services last year?
Thành phố đã đánh thuế các doanh nghiệp để cải thiện dịch vụ công năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Taxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taxing |
Taxed (Adjective)
Chịu thuế.
Subjected to tax.
Many citizens feel taxed by increasing social security contributions.
Nhiều công dân cảm thấy bị đánh thuế bởi các khoản đóng bảo hiểm xã hội gia tăng.
The new law does not leave anyone taxed unfairly.
Luật mới không để ai bị đánh thuế một cách không công bằng.
Are low-income families often taxed more than wealthy ones?
Các gia đình thu nhập thấp có thường bị đánh thuế nhiều hơn gia đình giàu có không?
Gánh nặng thuế hoặc nghĩa vụ.
Burdened with taxes or duties.
Many families feel taxed by the rising cost of living.
Nhiều gia đình cảm thấy gánh nặng bởi chi phí sinh hoạt tăng.
Students are not taxed by extra fees for university applications.
Sinh viên không bị gánh nặng bởi các khoản phí thêm khi nộp đơn vào đại học.
Are low-income workers taxed fairly in our society?
Những người lao động thu nhập thấp có bị đánh thuế công bằng trong xã hội không?
Căng thẳng hoặc căng thẳng, đặc biệt là dưới áp lực hoặc nhu cầu.
Strained or stressed especially under pressure or demands.
Many families feel taxed by rising living costs in 2023.
Nhiều gia đình cảm thấy bị áp lực bởi chi phí sinh hoạt tăng cao năm 2023.
The community is not taxed by the recent charity event.
Cộng đồng không bị áp lực bởi sự kiện từ thiện gần đây.
Are students taxed by their social responsibilities in high school?
Học sinh có bị áp lực bởi trách nhiệm xã hội ở trường trung học không?
Họ từ
Từ "taxed" là dạng đã được chia của động từ "tax", mang nghĩa là đánh thuế hoặc áp dụng một mức thuế nào đó. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng một cách phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "taxed" có thể liên quan đến áp lực tài chính mà cá nhân hoặc tổ chức phải chịu đựng. Từ này cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "taxed with" để chỉ trách nhiệm hoặc gánh nặng trong công việc.
Từ "taxed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "taxare", nghĩa là "đánh giá" hay "đánh thuế". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "taxer", có nghĩa tương tự. Lịch sử hình thành từ "taxed" phản ánh sự áp đặt nghĩa vụ tài chính của nhà nước lên công dân. Hiện tại, từ này không chỉ thể hiện sự chịu đựng gánh nặng thuế mà còn ám chỉ đến những áp lực và trách nhiệm tài chính mà cá nhân phải đối mặt.
Từ "taxed" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về các vấn đề kinh tế và chính phủ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và pháp lý, khi đề cập đến nghĩa vụ thuế của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, "taxed" có thể diễn tả sự căng thẳng hay áp lực mà ai đó phải đối mặt trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



