Bản dịch của từ Tea break trong tiếng Việt

Tea break

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea break (Noun)

01

Nghỉ ngơi một thời gian ngắn trong giờ làm việc để uống trà và thư giãn.

A short break taken during work to drink tea and relax.

Ví dụ

During the meeting, we had a tea break for ten minutes.

Trong cuộc họp, chúng tôi đã có một khoảng nghỉ trà mười phút.

I do not usually take a tea break at work.

Tôi thường không nghỉ trà trong công việc.

Do you enjoy having a tea break with colleagues?

Bạn có thích nghỉ trà cùng đồng nghiệp không?

02

Tạm dừng hoạt động, đặc biệt là tại nơi làm việc.

A pause in the activity especially at work.

Ví dụ

During the tea break, we discussed our weekend plans together.

Trong giờ nghỉ trà, chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch cuối tuần.

She did not enjoy the tea break because it was too short.

Cô ấy không thích giờ nghỉ trà vì nó quá ngắn.

Is the tea break scheduled for 3 PM today?

Giờ nghỉ trà có được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều hôm nay không?

03

Một thời gian ngắn để nghỉ ngơi và thư giãn.

A brief time for rest and refreshment.

Ví dụ

During the tea break, everyone enjoyed cookies and hot tea together.

Trong giờ nghỉ trà, mọi người cùng thưởng thức bánh quy và trà nóng.

They did not take a tea break during the busy meeting yesterday.

Họ đã không nghỉ trà trong cuộc họp bận rộn hôm qua.

Is there a tea break scheduled for the conference next week?

Có giờ nghỉ trà nào được lên lịch cho hội nghị tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tea break cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea break

Không có idiom phù hợp