Bản dịch của từ Tea break trong tiếng Việt
Tea break

Tea break (Noun)
During the meeting, we had a tea break for ten minutes.
Trong cuộc họp, chúng tôi đã có một khoảng nghỉ trà mười phút.
I do not usually take a tea break at work.
Tôi thường không nghỉ trà trong công việc.
Do you enjoy having a tea break with colleagues?
Bạn có thích nghỉ trà cùng đồng nghiệp không?
Tạm dừng hoạt động, đặc biệt là tại nơi làm việc.
A pause in the activity especially at work.
During the tea break, we discussed our weekend plans together.
Trong giờ nghỉ trà, chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch cuối tuần.
She did not enjoy the tea break because it was too short.
Cô ấy không thích giờ nghỉ trà vì nó quá ngắn.
Is the tea break scheduled for 3 PM today?
Giờ nghỉ trà có được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều hôm nay không?
Một thời gian ngắn để nghỉ ngơi và thư giãn.
A brief time for rest and refreshment.
During the tea break, everyone enjoyed cookies and hot tea together.
Trong giờ nghỉ trà, mọi người cùng thưởng thức bánh quy và trà nóng.
They did not take a tea break during the busy meeting yesterday.
Họ đã không nghỉ trà trong cuộc họp bận rộn hôm qua.
Is there a tea break scheduled for the conference next week?
Có giờ nghỉ trà nào được lên lịch cho hội nghị tuần tới không?
"Tea break" là một thuật ngữ dùng để chỉ thời gian nghỉ ngắn để uống trà, thường diễn ra trong môi trường làm việc. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa làm việc của các nước thuộc Khối thịnh vượng chung, đặc biệt là Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương tự thường được gọi là "coffee break". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở loại đồ uống và thói quen xã hội liên quan. "Tea break" thường được coi là thời gian thư giãn, khuyến khích giao tiếp giữa đồng nghiệp.
Cụm từ "tea break" có nguồn gốc từ việc sử dụng trà trong các nền văn hóa để tạo ra những khoảng thời gian nghỉ ngơi và tương tác xã hội trong suốt một ngày làm việc. "Tea" bắt nguồn từ tiếng Trung, "chá" (茶), được du nhập vào tiếng Anh qua thương mại trong thế kỷ 17, trong khi "break" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là tạm dừng. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa của một khoảng thời gian ngắn để thư giãn và phục hồi năng lượng, giữ vai trò quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại.
Cụm từ "tea break" thường xuyên xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về thói quen làm việc, văn hóa công sở và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, "tea break" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn, thường liên quan đến công việc hoặc học tập, nhằm tạo điều kiện cho việc giao tiếp xã hội và thư giãn. Trong văn hóa nhiều nước, đây là một phần quan trọng trong lối sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp