Bản dịch của từ Teak trong tiếng Việt

Teak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teak (Noun)

tˈik
tˈik
01

Gỗ cứng, bền dùng trong đóng tàu và làm đồ nội thất.

Hard durable timber used in shipbuilding and for making furniture.

Ví dụ

Teak is often used for outdoor furniture in social spaces.

Gỗ teak thường được sử dụng cho đồ nội thất ngoài trời trong không gian xã hội.

Teak is not cheap, making it less accessible for everyone.

Gỗ teak không rẻ, khiến nó ít khả dụng cho mọi người.

Is teak the best wood for public park benches?

Gỗ teak có phải là gỗ tốt nhất cho ghế công viên công cộng không?

02

Cây rụng lá lớn có nguồn gốc từ ấn độ và đông nam á, sản xuất gỗ tếch.

The large deciduous tree native to india and se asia that yields teak.

Ví dụ

Teak trees grow in many social programs in Southeast Asia.

Cây gỗ teak phát triển trong nhiều chương trình xã hội ở Đông Nam Á.

Many communities do not plant teak for social benefits.

Nhiều cộng đồng không trồng cây gỗ teak vì lợi ích xã hội.

Are teak trees important for social development in India?

Cây gỗ teak có quan trọng cho phát triển xã hội ở Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teak

Không có idiom phù hợp