Bản dịch của từ Teammate trong tiếng Việt

Teammate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teammate (Noun)

tˈimˌeit
tˈimmˌeit
01

Một thành viên của một đội.

A fellow member of a team.

Ví dụ

My teammate, Sarah, scored the winning goal in the match.

Đồng đội của tôi, Sarah, đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu.

We rely on each other as teammates to achieve our goals.

Chúng tôi phụ thuộc vào nhau như những người đồng đội để đạt được mục tiêu của mình.

The teamwork among teammates led to a successful project completion.

Sự hợp tác trong nhóm đồng đội đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.

Dạng danh từ của Teammate (Noun)

SingularPlural

Teammate

Teammates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teammate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I learned to trust and rely on my to communicate effectively on the court, and to respect my opponents and referees [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] In addition, team sports also offer players the chance to develop a sense of unity, friendship, and sportsmanship between which can really add value to people's lives by making them feel a part of something [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports

Idiom with Teammate

Không có idiom phù hợp