Bản dịch của từ Teammate trong tiếng Việt
Teammate

Teammate (Noun)
My teammate, Sarah, scored the winning goal in the match.
Đồng đội của tôi, Sarah, đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu.
We rely on each other as teammates to achieve our goals.
Chúng tôi phụ thuộc vào nhau như những người đồng đội để đạt được mục tiêu của mình.
The teamwork among teammates led to a successful project completion.
Sự hợp tác trong nhóm đồng đội đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.
Dạng danh từ của Teammate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teammate | Teammates |
Họ từ
Từ "teammate" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ thành viên trong cùng một đội hoặc nhóm, thường liên quan đến thể thao, công việc hoặc các hoạt động hợp tác. Trong tiếng Anh Mỹ, "teammate" được sử dụng phổ biến để chỉ sự cộng tác trong các dự án hoặc nhiệm vụ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được dùng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các bối cảnh không phải thể thao. Cách phát âm và viết ở cả hai biến thể hầu như giống nhau.
Từ "teammate" bắt nguồn từ hai phần: "team" và "mate". "Team" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "team", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *tēma, có nghĩa là "nhóm" hay "đội". "Mate" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gemetta", có nghĩa là "bạn" hoặc "đồng đội". Kể từ thế kỷ 20, "teammate" được sử dụng để chỉ những người hợp tác trong cùng một đội hoặc nhóm, phản ánh ý nghĩa gắn kết và hợp tác trong hoạt động thể thao và công việc.
Từ "teammate" xuất hiện với tần suất tương đối trong các tình huống liên quan đến IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết khi đề cập đến sự hợp tác, làm việc nhóm và vai trò cá nhân trong nhóm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao, các dự án học tập nhóm và môi trường làm việc, nhấn mạnh sự gắn kết và hỗ trợ giữa các thành viên trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

