Bản dịch của từ Tearing down trong tiếng Việt
Tearing down

Tearing down (Verb)
The city is tearing down old buildings for new parks.
Thành phố đang phá dỡ những tòa nhà cũ để xây công viên mới.
They are not tearing down the historic library this year.
Họ không phá dỡ thư viện lịch sử này trong năm nay.
Are they tearing down the community center next month?
Họ có phá dỡ trung tâm cộng đồng vào tháng tới không?
Tearing down (Phrase)
The report is tearing down outdated social policies that harm communities.
Báo cáo đang chỉ trích các chính sách xã hội lỗi thời gây hại cho cộng đồng.
They are not tearing down the new social program; it's effective.
Họ không chỉ trích chương trình xã hội mới; nó hiệu quả.
Is the community tearing down the proposed social changes for better results?
Cộng đồng có chỉ trích những thay đổi xã hội đề xuất để đạt kết quả tốt hơn không?
“Tearing down” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phá hủy hoặc loại bỏ một cấu trúc, hệ thống hoặc quan điểm. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng, chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự phản đối hoặc cải cách. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và bối cảnh sử dụng, tùy thuộc vào văn hóa và thói quen địa phương.
Cụm từ "tearing down" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tear" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "tira", mang nghĩa là xé hoặc làm đứt. Tiếng La Tinh có từ "torrere", nghĩa là làm đứt hoặc cắt rời, cũng có liên quan. Lịch sử từ này phản ánh quá trình phá hủy hoặc tiêu diệt một cấu trúc hay ý tưởng. Ngày nay, "tearing down" thường chỉ hành động xóa bỏ, phản ánh những thay đổi trong xã hội và tư tưởng.
Cụm từ "tearing down" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, cải tạo, hoặc phê phán. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về sự thay đổi xã hội hoặc động thái chính trị. Từ này không chỉ biểu thị hành động hạ bệ một cấu trúc vật lý mà còn có thể mang nghĩa bóng liên quan đến việc tiêu diệt các giá trị hoặc niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
