Bản dịch của từ Tears streaming down someone's face trong tiếng Việt

Tears streaming down someone's face

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tears streaming down someone's face(Noun)

tˈɛɹz stɹˈimɨŋ dˈaʊn sˈʌmwˌʌnz fˈeɪs
tˈɛɹz stɹˈimɨŋ dˈaʊn sˈʌmwˌʌnz fˈeɪs
01

Một phản ứng sinh lý phổ biến đối với cảm xúc mạnh mẽ, biểu thị sự khổ sở hoặc cảm xúc mãnh liệt.

A common physiological response to strong emotions, indicating distress or strong feelings.

Ví dụ
02

Giọt lỏng, trong suốt, mặn mà do các tuyến ở mắt sản xuất ra khi có cảm xúc, đau đớn, hoặc kích thích.

Drops of clear, salty liquid produced by glands in the eyes as a result of emotion, pain, or irritation.

Ví dụ
03

Một sự biểu hiện của cảm xúc sâu sắc, thường là nỗi buồn hoặc đau khổ, thường liên quan đến việc khóc.

A manifestation of deep emotion, usually sadness or grief, often associated with crying.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh