Bản dịch của từ Tears streaming down someone's face trong tiếng Việt
Tears streaming down someone's face

Tears streaming down someone's face (Noun)
Tears streaming down her face showed her deep sadness at the event.
Nước mắt chảy dài trên mặt cô ấy thể hiện nỗi buồn sâu sắc.
His tears streaming down his face did not go unnoticed by others.
Nước mắt chảy dài trên mặt anh ấy không bị mọi người bỏ qua.
Why were tears streaming down their faces during the touching speech?
Tại sao nước mắt lại chảy dài trên mặt họ trong bài phát biểu cảm động?
Her tears streaming down her face showed her deep sadness at the funeral.
Nước mắt chảy dài trên mặt cô ấy thể hiện nỗi buồn sâu sắc tại tang lễ.
His tears streaming down his face did not reflect his happiness at the party.
Nước mắt chảy dài trên mặt anh ấy không phản ánh niềm vui của bữa tiệc.
Why were tears streaming down her face during the charity event?
Tại sao nước mắt chảy dài trên mặt cô ấy trong sự kiện từ thiện?
Một phản ứng sinh lý phổ biến đối với cảm xúc mạnh mẽ, biểu thị sự khổ sở hoặc cảm xúc mãnh liệt.
A common physiological response to strong emotions, indicating distress or strong feelings.
Tears streaming down her face showed her deep sadness at the event.
Nước mắt chảy dài trên mặt cô ấy cho thấy nỗi buồn sâu sắc.
His tears streaming down his face did not go unnoticed by others.
Nước mắt chảy dài trên mặt anh ấy không bị mọi người bỏ qua.
Are tears streaming down your face during the emotional speech?
Có phải nước mắt đang chảy dài trên mặt bạn trong bài phát biểu cảm động?
Câu diễn tả "tears streaming down someone's face" chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường là nỗi buồn, niềm đau hay sự hạnh phúc. Câu này gợi lên hình ảnh những giọt nước mắt chảy liên tục, biểu hiện cho sự không kiểm soát được cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa của cụm từ này, nhưng trong sự diễn đạt, có thể thấy cách phát âm hoặc ngữ điệu có thể khác nhau, phản ánh văn hóa giao tiếp của từng vùng.