Bản dịch của từ Technical expertise trong tiếng Việt
Technical expertise

Technical expertise (Noun)
Kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.
The specialized knowledge or skill in a particular field or profession.
Many people lack technical expertise in social media management today.
Nhiều người thiếu chuyên môn kỹ thuật trong quản lý mạng xã hội ngày nay.
Does anyone here have technical expertise in community development projects?
Có ai ở đây có chuyên môn kỹ thuật trong các dự án phát triển cộng đồng không?
Her technical expertise greatly improved our social outreach efforts last year.
Chuyên môn kỹ thuật của cô ấy đã cải thiện đáng kể nỗ lực tiếp cận xã hội của chúng tôi năm ngoái.
Khả năng áp dụng kiến thức kỹ thuật một cách hiệu quả trong thực tiễn.
The ability to apply technical knowledge effectively in practice.
Her technical expertise helped the community develop better recycling programs.
Chuyên môn kỹ thuật của cô ấy đã giúp cộng đồng phát triển các chương trình tái chế tốt hơn.
Many people lack technical expertise for modern social media platforms.
Nhiều người thiếu chuyên môn kỹ thuật cho các nền tảng truyền thông xã hội hiện đại.
Does technical expertise improve job opportunities in the social sector?
Chuyên môn kỹ thuật có cải thiện cơ hội việc làm trong lĩnh vực xã hội không?
Chuyên môn trong việc hiểu và sử dụng công nghệ, hệ thống hoặc phương pháp.
Expertise in the understanding and usage of technology, systems or methods.
John's technical expertise helped improve our community's online safety measures.
Chuyên môn kỹ thuật của John đã giúp cải thiện các biện pháp an toàn trực tuyến của cộng đồng.
Many people lack technical expertise to navigate complex social media platforms.
Nhiều người thiếu chuyên môn kỹ thuật để điều hướng các nền tảng truyền thông xã hội phức tạp.
Does your organization provide training for technical expertise in social issues?
Tổ chức của bạn có cung cấp đào tạo về chuyên môn kỹ thuật trong các vấn đề xã hội không?
Kỹ năng chuyên môn (technical expertise) đề cập đến kiến thức và năng lực sâu sắc trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến công nghệ, kỹ thuật hoặc khoa học. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả khả năng giải quyết vấn đề phức tạp, áp dụng các phương pháp cụ thể hoặc sử dụng công cụ và phần mềm chuyên dụng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa cụ thể trong từng lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

