Bản dịch của từ Technical skill trong tiếng Việt
Technical skill
Technical skill (Noun)
Khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp nhất định, yêu cầu kiến thức và đào tạo chuyên biệt.
The ability to perform specific tasks related to a particular field or occupation that require specialized knowledge and training.
Sự thành thạo trong việc sử dụng công cụ, kỹ thuật hoặc phương pháp trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực kỹ thuật.
Proficiency in using tools, techniques, or methods within a profession or technical area.
Khả năng ứng dụng thực tế các công nghệ hoặc quy trình.
Competence in practical applications of technology or procedures.
Kỹ năng kỹ thuật (technical skill) đề cập đến khả năng sử dụng các công cụ, phần mềm hoặc quy trình chuyên môn trong lĩnh vực cụ thể. Đây là một khái niệm quan trọng trong giáo dục và tuyển dụng, phản ánh khả năng thực hiện nhiệm vụ đặc thù. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nơi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến ứng dụng thực tiễn hơn.