Bản dịch của từ Technical skill trong tiếng Việt

Technical skill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical skill (Noun)

tˈɛknɪkl skɪl
tˈɛknɪkl skɪl
01

Khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp nhất định, yêu cầu kiến thức và đào tạo chuyên biệt.

The ability to perform specific tasks related to a particular field or occupation that require specialized knowledge and training.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự thành thạo trong việc sử dụng công cụ, kỹ thuật hoặc phương pháp trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực kỹ thuật.

Proficiency in using tools, techniques, or methods within a profession or technical area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng ứng dụng thực tế các công nghệ hoặc quy trình.

Competence in practical applications of technology or procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technical skill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical skill

Không có idiom phù hợp