Bản dịch của từ Tee off on trong tiếng Việt
Tee off on
Verb

Tee off on(Verb)
tˈi ˈɔf ˈɑn
tˈi ˈɔf ˈɑn
Ví dụ
03
Bắt đầu một hành động hoặc sự kiện, đặc biệt là với năng lượng hoặc nhiệt huyết.
To begin an action or event, especially with energy or enthusiasm.
Ví dụ
