Bản dịch của từ Tempers flared trong tiếng Việt
Tempers flared
Tempers flared (Verb)
During the debate, tempers flared among the panelists over immigration.
Trong cuộc tranh luận, sự tức giận bùng lên giữa các thành viên hội đồng về di cư.
Tempers did not flare during the community meeting last week.
Sự tức giận không bùng lên trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did tempers flare when discussing the new social policies in class?
Có phải sự tức giận bùng lên khi thảo luận về các chính sách xã hội mới trong lớp không?
During the debate, tempers flared among the audience members.
Trong buổi tranh luận, tâm trạng của khán giả đã trở nên căng thẳng.
Tempers did not flare during the peaceful protest last week.
Tâm trạng không bị kích động trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Why did tempers flare at the community meeting yesterday?
Tại sao tâm trạng lại căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?
During the debate, tempers flared among the participants over immigration policies.
Trong cuộc tranh luận, tâm trạng trở nên căng thẳng giữa các người tham gia về chính sách nhập cư.
Tempers did not flare at the community meeting about local safety issues.
Tâm trạng không trở nên căng thẳng tại cuộc họp cộng đồng về vấn đề an toàn địa phương.
Did tempers flare during the discussion about social media regulations?
Có phải tâm trạng đã trở nên căng thẳng trong cuộc thảo luận về quy định mạng xã hội không?
"Cơn giận bùng phát" là cụm từ mô tả tình huống khi cảm xúc giận dữ nổi lên một cách nhanh chóng và mạnh mẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xung đột, tranh cãi hoặc mâu thuẫn, cho thấy sự căng thẳng gia tăng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ về mặt viết và phát âm, với ý nghĩa và cách sử dụng tương đồng trong cả hai biến thể.