Bản dịch của từ Tempers flared trong tiếng Việt

Tempers flared

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempers flared (Verb)

tˈɛmpɚz flˈɛɹd
tˈɛmpɚz flˈɛɹd
01

Mất bình tĩnh; trở nên tức giận hoặc giận dữ.

To lose one's temper; to become angry or enraged.

Ví dụ

During the debate, tempers flared among the panelists over immigration.

Trong cuộc tranh luận, sự tức giận bùng lên giữa các thành viên hội đồng về di cư.

Tempers did not flare during the community meeting last week.

Sự tức giận không bùng lên trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did tempers flare when discussing the new social policies in class?

Có phải sự tức giận bùng lên khi thảo luận về các chính sách xã hội mới trong lớp không?

02

Trở nên kích thích hoặc kích động trong phản ứng với một tình huống.

To become excited or agitated in response to a situation.

Ví dụ

During the debate, tempers flared among the audience members.

Trong buổi tranh luận, tâm trạng của khán giả đã trở nên căng thẳng.

Tempers did not flare during the peaceful protest last week.

Tâm trạng không bị kích động trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Why did tempers flare at the community meeting yesterday?

Tại sao tâm trạng lại căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?

03

Đạt đến mức độ tức giận mà thể hiện rõ trong hành vi hoặc biểu hiện.

To reach a point of anger that is evident in behavior or expression.

Ví dụ

During the debate, tempers flared among the participants over immigration policies.

Trong cuộc tranh luận, tâm trạng trở nên căng thẳng giữa các người tham gia về chính sách nhập cư.

Tempers did not flare at the community meeting about local safety issues.

Tâm trạng không trở nên căng thẳng tại cuộc họp cộng đồng về vấn đề an toàn địa phương.

Did tempers flare during the discussion about social media regulations?

Có phải tâm trạng đã trở nên căng thẳng trong cuộc thảo luận về quy định mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tempers flared cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempers flared

Không có idiom phù hợp