Bản dịch của từ Tendril trong tiếng Việt
Tendril

Tendril (Noun)
The tendril of the grapevine wrapped around the fence post.
Sợi cuống của cây nho quấn quanh cột hàng rào.
She admired how the tendril delicately curled around the trellis.
Cô ấy ngưỡng mộ cách sợi cuống xoắn mềm mại quanh giàn.
The pumpkin plant extended its tendril to find a new support.
Cây bí ngô kéo dài sợi cuống để tìm một nơi hỗ trợ mới.
Dạng danh từ của Tendril (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tendril | Tendrils |
Họ từ
Tendril là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ phần nhánh mảnh và xoắn của một số loại cây, thường phục vụ mục đích hỗ trợ sự phát triển và bám víu vào vật thể khác. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các cấu trúc hình dạng đặc biệt, giúp cây leo có thể duy trì sự sống. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với giọng điệu và nhấn âm khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "tendril" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tendiculus", có nghĩa là "sợi nhỏ" hoặc "điểm tiếp xúc". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thành "tendril", chỉ các sợi mảnh của cây leo giúp chúng bám vào vật khác để phát triển. Sự phát triển này phản ánh bản chất sinh học của từ, khi "tendril" hiện nay được sử dụng để chỉ những cấu trúc mảnh mai, linh hoạt, có chức năng hỗ trợ và kết nối trong tự nhiên.
Từ "tendril" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật, khi đề cập đến các phần nhỏ, mảnh mai của cây leo hay thực vật có khả năng bám vào các vật thể. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về sinh học thực vật hoặc mô tả cấu trúc tự nhiên. Tuy nhiên, mức độ sử dụng tổng thể trong các ngữ cảnh khác rất hạn chế, chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp