Bản dịch của từ Tertiary care trong tiếng Việt

Tertiary care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tertiary care (Noun)

tɝˈʃɚi kˈɛɹ
tɝˈʃɚi kˈɛɹ
01

Cấp độ chăm sóc sức khỏe chuyên biệt và thường được cung cấp tại bệnh viện, đặc biệt cho các tình trạng y tế phức tạp.

The level of healthcare that is specialized and usually provided in a hospital, especially for complex medical conditions.

Ví dụ

Many patients require tertiary care for serious conditions like cancer.

Nhiều bệnh nhân cần chăm sóc thứ cấp cho các bệnh nghiêm trọng như ung thư.

Tertiary care is not available in small clinics or rural areas.

Chăm sóc thứ cấp không có sẵn ở các phòng khám nhỏ hoặc vùng nông thôn.

Is tertiary care necessary for all medical issues in society today?

Chăm sóc thứ cấp có cần thiết cho tất cả các vấn đề y tế trong xã hội hôm nay không?

Tertiary care is essential for treating complex diseases in hospitals.

Chăm sóc thứ ba rất cần thiết để điều trị bệnh phức tạp trong bệnh viện.

Many patients do not require tertiary care for their health issues.

Nhiều bệnh nhân không cần chăm sóc thứ ba cho các vấn đề sức khỏe.

02

Cấp độ chăm sóc sức khỏe thứ ba trong một hệ thống phân cấp, sau chăm sóc sức khỏe ban đầu và thứ cấp.

The third level of health care in a hierarchy, following primary and secondary care.

Ví dụ

Many patients require tertiary care for complex medical conditions.

Nhiều bệnh nhân cần chăm sóc thứ ba cho các tình trạng bệnh phức tạp.

Tertiary care is not available in small rural hospitals.

Chăm sóc thứ ba không có ở các bệnh viện nông thôn nhỏ.

What services are included in tertiary care facilities?

Các dịch vụ nào được bao gồm trong các cơ sở chăm sóc thứ ba?

Tertiary care is essential for complex surgeries and specialized treatments.

Chăm sóc thứ ba rất cần thiết cho phẫu thuật phức tạp và điều trị chuyên biệt.

Many patients do not require tertiary care for their health issues.

Nhiều bệnh nhân không cần chăm sóc thứ ba cho các vấn đề sức khỏe.

03

Chăm sóc được cung cấp bởi các chuyên gia sau khi được giới thiệu từ các nhà cung cấp chăm sóc ban đầu hoặc thứ cấp.

Care provided by specialists upon referral from primary or secondary care providers.

Ví dụ

Tertiary care is essential for treating complex health issues in patients.

Chăm sóc thứ cấp rất quan trọng để điều trị các vấn đề sức khỏe phức tạp.

Many patients do not receive tertiary care due to financial constraints.

Nhiều bệnh nhân không nhận được chăm sóc thứ cấp do hạn chế tài chính.

What types of conditions require tertiary care from specialists?

Những loại bệnh nào cần chăm sóc thứ cấp từ các chuyên gia?

Tertiary care is essential for complex health issues in our community.

Chăm sóc thứ cấp rất cần thiết cho các vấn đề sức khỏe phức tạp trong cộng đồng.

Many patients do not receive tertiary care when they need it.

Nhiều bệnh nhân không nhận được chăm sóc thứ cấp khi họ cần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tertiary care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tertiary care

Không có idiom phù hợp