Bản dịch của từ Tetracaine trong tiếng Việt
Tetracaine

Tetracaine (Noun)
(dược học) một este cơ bản kết tinh c₁₅h₂₄n₂o₂ có liên quan chặt chẽ về mặt hóa học với procaine và được sử dụng chủ yếu dưới dạng hydrochloride của nó làm thuốc gây tê cục bộ.
Pharmacology a crystalline basic ester c₁₅h₂₄n₂o₂ that is closely related chemically to procaine and is used chiefly in the form of its hydrochloride as a local anesthetic.
Tetracaine is widely used in local anesthesia during minor surgeries.
Tetracaine được sử dụng rộng rãi trong gây tê cục bộ trong phẫu thuật nhỏ.
Many patients do not prefer tetracaine due to potential side effects.
Nhiều bệnh nhân không thích tetracaine do tác dụng phụ có thể xảy ra.
Is tetracaine safe for use in dental procedures?
Tetracaine có an toàn để sử dụng trong các thủ tục nha khoa không?
Tetracain là một loại thuốc tê cục bộ thuộc nhóm amino ester, thường được sử dụng trong y học để giảm đau trong các thủ thuật ngoại khoa hoặc nha khoa. Thuốc này có tác dụng nhanh và kéo dài, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn tín hiệu đau tại vị trí tiêm. Tetracain có thể được tìm thấy dưới dạng gel, dịch tiêm và bột. Không có sự khác biệt lớn trong từ vựng giữa Anh-Mỹ cho từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt về quy định sử dụng trong từng quốc gia.
Tetracaine, một loại thuốc gây tê, có nguồn gốc từ hai thành phần chính trong tiếng Latinh: "tetra", có nghĩa là bốn, và "cain", đến từ từ "cana", chỉ thuốc tê. Thuật ngữ này được phát triển trong một bối cảnh hóa học hiện đại vào thế kỷ 20. Sự liên kết giữa tiền tố "tetra" và cấu trúc phân tử của tetracaine phản ánh tính chất hóa học của nó, liên quan đến việc tạo ra hiệu ứng gây tê hiệu quả cho bốn nhóm nguyên tử carbon trong phân tử.
Tetracaine là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, do nó thuộc lĩnh vực y tế chuyên sâu. Trong ngữ cảnh những bài viết về dược phẩm hoặc y khoa, tetracaine được sử dụng để mô tả một loại thuốc gây tê tại chỗ. Trong các tình huống lâm sàng, nó thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về quản lý cơn đau, phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp