Bản dịch của từ Than trong tiếng Việt
Than

Than (Conjunction)
Hơn, dùng để so sánh.
Than, used for comparison.
She is taller than her sister.
Cô ấy cao hơn em gái cô ấy.
The population of City A is larger than City B.
Dân số của Thành phố A lớn hơn Thành phố B.
He earns more money than his colleagues.
Anh ấy kiếm được nhiều tiền hơn đồng nghiệp của mình.
Giới thiệu phần tử thứ hai trong phép so sánh.
Introducing the second element in a comparison.
She is taller than her sister.
Cô ấy cao hơn em gái cô ấy.
He has more friends than I do.
Anh ấy có nhiều bạn hơn tôi.
They arrived later than expected.
Họ đến muộn hơn dự kiến.
Được sử dụng trong các biểu thức giới thiệu một ngoại lệ hoặc tương phản.
Used in expressions introducing an exception or contrast.
She is more diligent than her classmates.
Cô ấy chăm chỉ hơn các bạn cùng lớp.
He prefers tea than coffee.
Anh ấy thích trà hơn cà phê.
They went to the park rather than the mall.
Họ đã đi công viên thay vì trung tâm thương mại.
Được sử dụng trong các biểu thức chỉ ra một điều xảy ra ngay sau một điều khác.
Used in expressions indicating one thing happening immediately after another.
She arrived earlier than expected.
Cô ấy đến sớm hơn dự kiến.
He left the party later than his friends.
Anh ấy rời bữa tiệc muộn hơn bạn bè của mình.
The concert ended sooner than we thought.
Buổi hòa nhạc kết thúc sớm hơn chúng tôi nghĩ.
Than (Preposition)
Hơn, dùng để so sánh.
Than, used for comparison.
She is taller than her sister.
Cô ấy cao hơn em gái.
He has more friends than I do.
Anh ấy có nhiều bạn hơn tôi.
The event attracted more attendees than expected.
Sự kiện đã thu hút nhiều người tham dự hơn dự kiến.
Từ "than" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự so sánh giữa hai đối tượng. Ví dụ, cấu trúc "A is better than B" chỉ rõ rằng A tốt hơn B. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng "than" trong ngữ cảnh không chính thức có thể ít formal hơn trong một số biến thể của tiếng Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "than" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þàna", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dahan", có nghĩa là "hơn" hoặc "so với". Nó bắt nguồn từ gốc từ tiếng Latinh "tamen", liên quan đến sự so sánh và sự phân biệt. Qua thời gian, "than" đã trở thành từ kết nối giữa hai đối tượng trong câu, thể hiện sự so sánh, đồng thời làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc chỉ mức độ và cách thức so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh.
Từ "than" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc so sánh và đối chiếu là cần thiết. Trong phần Viết và Nói, "than" thường được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều yếu tố, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như nói về sự đánh giá và lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau, giúp tạo ra những lập luận rõ ràng hơn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



