Bản dịch của từ That is trong tiếng Việt
That is
That is (Conjunction)
Được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề xác định hoặc hạn chế, đặc biệt là mệnh đề cần thiết để nhận dạng.
Used to introduce a defining or restrictive clause especially one essential to identification.
The community that organized the event helped many local families.
Cộng đồng đã tổ chức sự kiện đã giúp nhiều gia đình địa phương.
The volunteers that joined us did not expect such a large turnout.
Các tình nguyện viên đã tham gia không mong đợi số lượng lớn như vậy.
Do you know the group that supports mental health awareness?
Bạn có biết nhóm nào hỗ trợ nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
That is (Pronoun)
That is the person who helped me with my IELTS preparation.
Đó là người đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
That is not the book I recommended for IELTS writing tips.
Đó không phải là cuốn sách tôi đã giới thiệu cho mẹo viết IELTS.
Is that the teacher who teaches IELTS speaking skills?
Có phải đó là giáo viên dạy kỹ năng nói IELTS không?
"That is" là một cụm từ sử dụng để chỉ ra, giải thích hoặc nhấn mạnh một thông tin cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được viết tắt thành "that's" khi được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng. Về mặt ngữ điệu, "that is" thường mang tính chất lịch sự và chính thức hơn so với "that's". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương đối giống nhau, chủ yếu khác nhau ở ngữ điệu và cách phát âm, đặc biệt là trong các nguyên âm và âm tiết.
Từ "that" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þæt", tương ứng với tiếng Đức "das" và có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*þat", có nghĩa là "điều đó" hoặc "này". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những thứ cụ thể, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao trùm các khái niệm trừu tượng, dùng để chỉ sự xác định, phân biệt hoặc nhấn mạnh trong các câu văn. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến chức năng của nó trong ngữ pháp hiện tại như một đại từ chỉ định và liên từ.
Từ "that is" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Speaking và Writing, nhằm mục đích làm rõ ý nghĩa hoặc giải thích thông tin. Trong ngữ cảnh nói, nó thường xuất hiện khi thí sinh cần cụ thể hóa các quan điểm. Ngoài ra, "that is" cũng thường gặp trong văn bản học thuật và các tài liệu hướng dẫn, nơi cần thiết để nhấn mạnh hoặc định nghĩa các khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp