Bản dịch của từ That is to be trong tiếng Việt
That is to be

That is to be (Verb)
Được sử dụng như dạng nguyên thể của động từ (diễn tả khả năng, khả năng hoặc ý định)
Used as the infinitive form of a verb expressing possibility capability or intention.
Many people believe that it is to be kind to strangers.
Nhiều người tin rằng điều đó là phải tử tế với người lạ.
She does not think that it is to be easy to help everyone.
Cô ấy không nghĩ rằng điều đó là dễ dàng để giúp đỡ mọi người.
Is it to be true that social media connects us all?
Điều đó có phải là đúng rằng mạng xã hội kết nối tất cả chúng ta không?
That is to be (Preposition)
Thể hiện mục đích hoặc ý định.
Many people believe that social media is to be used wisely.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội nên được sử dụng một cách khôn ngoan.
Social gatherings are not to be taken lightly in our culture.
Các buổi gặp gỡ xã hội không nên bị xem nhẹ trong văn hóa của chúng ta.
Is community service to be prioritized in social programs?
Có phải dịch vụ cộng đồng nên được ưu tiên trong các chương trình xã hội không?
That is to be (Conjunction)
Giới thiệu mệnh đề phụ thể hiện mục đích hoặc lý do.
Introducing a subordinate clause expressing purpose or reason.
People volunteer that is to be helpful in their communities.
Mọi người tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng của họ.
Many do not believe that is to be the solution.
Nhiều người không tin rằng đó là giải pháp.
Is it true that is to be a better society?
Điều đó có đúng là để có một xã hội tốt đẹp hơn không?
Cụm từ "that is to be" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ định một hành động hoặc trạng thái mà sẽ xảy ra trong tương lai, mang tính chất dự đoán hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau ở một số yếu tố ngữ âm và ngữ điệu. Sự khác biệt đáng chú ý nằm ở việc sử dụng từ, ví dụ: tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cấu trúc trang trọng hơn trong các ngữ cảnh chính thức.
Thuật ngữ "that is to be" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "qui est". Trong tiếng Latin, "qui" có nghĩa là "người" hoặc "mà", và "est" có nghĩa là "thì" hoặc "là". Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự tồn tại hoặc định hướng của một điều kiện, thường liên quan đến tương lai. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ tiếp nhận và vận dụng các cấu trúc ngữ pháp từ những ngôn ngữ cổ hơn, định hình các khái niệm về thời gian và tồn tại trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "that is to be" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mặc dù nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể như các bài luận học thuật hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến dự đoán hoặc kế hoạch. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ điều gì đó sẽ xảy ra hoặc cần phải xảy ra trong tương lai, thể hiện một dự định hoặc mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp