Bản dịch của từ The elements trong tiếng Việt
The elements

The elements (Noun)
Families are the essential elements of a strong social structure.
Gia đình là những yếu tố thiết yếu của một cấu trúc xã hội vững mạnh.
Communities do not thrive without the elements that support them.
Cộng đồng không thể phát triển nếu thiếu những yếu tố hỗ trợ chúng.
What are the key elements of a successful social program?
Những yếu tố chính của một chương trình xã hội thành công là gì?
The elements of society include families, schools, and communities.
Các yếu tố của xã hội bao gồm gia đình, trường học và cộng đồng.
The elements of culture do not only include traditions.
Các yếu tố của văn hóa không chỉ bao gồm truyền thống.
What are the elements that shape our social identity?
Các yếu tố nào hình thành danh tính xã hội của chúng ta?
The elements of society include culture, economy, and education.
Các yếu tố của xã hội bao gồm văn hóa, kinh tế và giáo dục.
The elements of social change are not always easy to identify.
Các yếu tố của sự thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng dễ xác định.
What are the elements that shape our social interactions?
Những yếu tố nào hình thành các tương tác xã hội của chúng ta?
The elements (Noun Uncountable)
Khái niệm về một bộ hoặc một bộ sưu tập các vật phẩm hoặc bộ phận.
The concept of a set or collection of items or parts.
Trust and communication are essential elements in any successful relationship.
Sự tin tưởng và giao tiếp là những yếu tố thiết yếu trong mối quan hệ thành công.
Conflict resolution does not include some elements of effective communication.
Giải quyết xung đột không bao gồm một số yếu tố của giao tiếp hiệu quả.
What elements contribute to a strong sense of community among neighbors?
Những yếu tố nào góp phần tạo ra cảm giác cộng đồng mạnh mẽ giữa hàng xóm?
"Elements" là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là các thành phần cơ bản cấu thành một sự vật hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh hóa học, "elements" chỉ các nguyên tố hóa học, chẳng hạn như oxy hay hydro. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng hoặc ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "elements" còn có thể ám chỉ đến các yếu tố của tự nhiên như đất, nước, lửa và không khí.
Từ "element" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "elementum", có nghĩa là "phần cơ bản" hoặc "nguyên tố". Trong triết học cổ đại, các nguyên tố như đất, nước, không khí và lửa được coi là thành phần thiết yếu tạo thành mọi vật. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển và có sự liên kết với hóa học hiện đại, trong đó "element" chỉ các nguyên tố hóa học có đặc tính cụ thể, hình thành cơ sở cho việc nghiên cứu và phân tích chất liệu.
Từ "the elements" thường được sử dụng trong 4 thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích khoa học, hóa học và cấu tạo tự nhiên. Sự xuất hiện của nó trong bài thi thường tập trung vào những phần yêu cầu mô tả, giải thích hoặc thảo luận về các thành phần cơ bản của một vấn đề nào đó. Trong các tình huống khác, cụm từ này được dùng để chỉ những yếu tố thiết yếu tạo nên một hiện tượng hay một quá trình, như trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

