Bản dịch của từ The opportunity of a lifetime trong tiếng Việt

The opportunity of a lifetime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The opportunity of a lifetime (Noun)

ðɨ ˌɑpɚtˈunəti ˈʌv ə lˈaɪftˌaɪm
ðɨ ˌɑpɚtˈunəti ˈʌv ə lˈaɪftˌaɪm
01

Một cơ hội hoặc khả năng để làm điều gì đó quan trọng hoặc có giá trị mà khó có thể xảy ra lần nữa.

A chance or possibility to do something important or valuable that is unlikely to occur again.

Ví dụ

Volunteering abroad is the opportunity of a lifetime for many students.

Tình nguyện ở nước ngoài là cơ hội của cả đời cho nhiều sinh viên.

Many people do not realize the opportunity of a lifetime they missed.

Nhiều người không nhận ra cơ hội của cả đời mà họ đã bỏ lỡ.

Is joining the community project the opportunity of a lifetime for you?

Tham gia dự án cộng đồng có phải là cơ hội của cả đời cho bạn không?

02

Một tình huống hoặc sự kiện mang lại cơ hội hiếm có và thuận lợi.

A situation or event that provides a rare and advantageous occasion.

Ví dụ

Attending the conference was the opportunity of a lifetime for Sarah.

Tham dự hội nghị là cơ hội của một đời cho Sarah.

The event did not provide the opportunity of a lifetime for anyone.

Sự kiện không mang lại cơ hội của một đời cho ai cả.

Will the social gathering be the opportunity of a lifetime for John?

Liệu buổi gặp gỡ xã hội có phải là cơ hội của một đời cho John không?

03

Một trải nghiệm mang lại sự phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp đáng kể.

An experience that offers significant personal or professional growth.

Ví dụ

Attending the conference was the opportunity of a lifetime for Sarah.

Tham dự hội nghị là cơ hội của đời Sarah.

This event is not the opportunity of a lifetime for everyone.

Sự kiện này không phải là cơ hội của đời cho mọi người.

Is volunteering at the shelter the opportunity of a lifetime for you?

Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn có phải là cơ hội của đời bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The opportunity of a lifetime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The opportunity of a lifetime

Không có idiom phù hợp