Bản dịch của từ The opportunity of a lifetime trong tiếng Việt
The opportunity of a lifetime
The opportunity of a lifetime (Noun)
Volunteering abroad is the opportunity of a lifetime for many students.
Tình nguyện ở nước ngoài là cơ hội của cả đời cho nhiều sinh viên.
Many people do not realize the opportunity of a lifetime they missed.
Nhiều người không nhận ra cơ hội của cả đời mà họ đã bỏ lỡ.
Is joining the community project the opportunity of a lifetime for you?
Tham gia dự án cộng đồng có phải là cơ hội của cả đời cho bạn không?
Attending the conference was the opportunity of a lifetime for Sarah.
Tham dự hội nghị là cơ hội của một đời cho Sarah.
The event did not provide the opportunity of a lifetime for anyone.
Sự kiện không mang lại cơ hội của một đời cho ai cả.
Will the social gathering be the opportunity of a lifetime for John?
Liệu buổi gặp gỡ xã hội có phải là cơ hội của một đời cho John không?
Một trải nghiệm mang lại sự phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp đáng kể.
An experience that offers significant personal or professional growth.
Attending the conference was the opportunity of a lifetime for Sarah.
Tham dự hội nghị là cơ hội của đời Sarah.
This event is not the opportunity of a lifetime for everyone.
Sự kiện này không phải là cơ hội của đời cho mọi người.
Is volunteering at the shelter the opportunity of a lifetime for you?
Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn có phải là cơ hội của đời bạn không?
"Cơ hội của cuộc đời" là một cụm từ diễn tả một cơ hội hiếm hoi và có giá trị tuyệt vời, thường không thể lặp lại trong suốt đời người. Cụm từ này thể hiện tính cấp bách và sự quý giá của cơ hội, khiến người nghe cảm nhận được tầm quan trọng cần nắm bắt. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa, cách sử dụng hay viết.