Bản dịch của từ The shit hits the fan trong tiếng Việt
The shit hits the fan

The shit hits the fan (Idiom)
When the protest escalated, the shit hit the fan quickly.
Khi cuộc biểu tình leo thang, mọi chuyện trở nên hỗn loạn nhanh chóng.
The shit didn't hit the fan until the police arrived.
Mọi chuyện không trở nên hỗn loạn cho đến khi cảnh sát đến.
Did the shit hit the fan during the last election debate?
Có phải mọi chuyện trở nên hỗn loạn trong cuộc tranh luận bầu cử vừa qua không?
When pollution increases, the shit hits the fan for everyone.
Khi ô nhiễm tăng, mọi người sẽ gặp rắc rối.
Ignoring social inequality means the shit won't hit the fan.
Bỏ qua bất bình đẳng xã hội có nghĩa là không có rắc rối.
What happens when the shit hits the fan in our community?
Chuyện gì xảy ra khi rắc rối đến với cộng đồng của chúng ta?
Điểm khủng hoảng mà các vấn đề phải được giải quyết ngay lập tức.
Crisis point where problems must be addressed immediately.
When the protests escalated, the shit hit the fan for officials.
Khi các cuộc biểu tình leo thang, tình hình trở nên nghiêm trọng cho các quan chức.
The community did not expect the shit to hit the fan suddenly.
Cộng đồng không mong đợi tình hình trở nên nghiêm trọng đột ngột.
Did the shit hit the fan during the last town hall meeting?
Liệu tình hình có trở nên nghiêm trọng trong cuộc họp hội đồng thành phố vừa qua không?