Bản dịch của từ The theater trong tiếng Việt

The theater

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The theater (Noun)

ði ɵˈiətəɹ
ði ɵˈiətəɹ
01

Một tòa nhà hoặc khu vực ngoài trời nơi diễn ra các vở kịch và các buổi biểu diễn ấn tượng khác.

A building or outdoor area in which plays and other dramatic performances are given.

Ví dụ

The theater hosted a play by Shakespeare last weekend.

Nhà hát đã tổ chức một vở kịch của Shakespeare vào cuối tuần trước.

The theater does not allow food during performances.

Nhà hát không cho phép mang đồ ăn trong suốt các buổi biểu diễn.

Is the theater near the city center?

Nhà hát có gần trung tâm thành phố không?

The theater (Phrase)

ði ɵˈiətəɹ
ði ɵˈiətəɹ
01

Dùng trước tên địa điểm để chỉ hoạt động diễn ra ở đó, đặc biệt là hoạt động bạn không thích.

Used before the name of a place to refer to an activity that happens there especially one you do not like.

Ví dụ

I dislike the theater because it feels too crowded and noisy.

Tôi không thích nhà hát vì nó cảm thấy quá đông đúc và ồn ào.

Many people do not enjoy the theater during peak hours.

Nhiều người không thích nhà hát vào giờ cao điểm.

Do you think the theater is worth visiting on weekends?

Bạn có nghĩ rằng nhà hát đáng để tham quan vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the theater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The theater

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.