Bản dịch của từ Theming trong tiếng Việt
Theming

Theming (Verb)
Phân từ hiện tại của chủ đề.
Present participle of theme.
Theming the event with a tropical theme created a festive atmosphere.
Tạo không khí lễ hội bằng chủ đề nhiệt đới.
They are theming the party around a '90s nostalgia theme.
Họ đang tạo chủ đề tiệc xung quanh chủ đề hoài niệm những năm 90.
Theming the campaign with a focus on mental health awareness.
Tạo chủ đề cho chiến dịch với trọng tâm là tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Theming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Theme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Themed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Themed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Themes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Theming |
Theming (Noun)
The theming of the charity event was elegant and heartwarming.
Việc trang trí của sự kiện từ thiện rất lịch lãm và ấm áp.
She specialized in social media theming for community projects.
Cô ấy chuyên về trang trí truyền thông xã hội cho các dự án cộng đồng.
The theming process for the social campaign required creativity and coordination.
Quá trình trang trí cho chiến dịch xã hội yêu cầu sự sáng tạo và phối hợp.
Họ từ
"Theming" là một thuật ngữ chỉ việc áp dụng các chủ đề nhất định vào thiết kế, nghệ thuật hoặc sự kiện để tạo ra một trải nghiệm đồng nhất cho người dùng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo, giải trí và phát triển phần mềm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Theming" được coi là một phần quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và giao diện người dùng hấp dẫn.
Từ "theming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "theme", bắt nguồn từ tiếng Latin "thema", có nghĩa là "đề tài" hoặc "nội dung". Trong tiếng Hy Lạp cổ, "thema" xuất phát từ "tithenai", có nghĩa là "đặt xuống". Qua thời gian, "theming" đã phát triển theo nghĩa tạo ra một chủ đề nhất quán cho các sản phẩm văn hóa hay truyền thông, phản ánh mối liên hệ giữa nội dung và hình thức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng bối cảnh trong sáng tạo nghệ thuật.
Từ "theming" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài nghe và viết, liên quan đến lập luận về thiết kế và văn hóa. Trong môi trường học thuật, "theming" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing và công nghệ thông tin, khi nói về việc xây dựng chủ đề cho các sản phẩm hoặc trang web. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự kiện hoặc không gian được thiết kế theo chủ đề đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


