Bản dịch của từ There trong tiếng Việt

There

Adverb Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

There (Adverb)

ðeər
ðer
01

Ở đó, tại chỗ đó.

There, at that spot.

Ví dụ

There, she met her friends at the cafe.

Ở đó, cô gặp bạn bè của mình tại quán cà phê.

He pointed to the park and said, 'Let's go there.'

Anh ấy chỉ vào công viên và nói, 'Chúng ta hãy đến đó.'

There, they discussed their plans for the weekend.

Ở đó, họ thảo luận về kế hoạch của họ cho cuối tuần.

02

Ở, tại, hoặc tới địa điểm hoặc vị trí đó.

In, at, or to that place or position.

Ví dụ

She lives there.

Cô ấy sống ở đó.

We met there last week.

Chúng tôi gặp nhau ở đó tuần trước.

He works there every day.

Anh ấy làm việc ở đó mỗi ngày.

03

Được sử dụng để thu hút sự chú ý của ai đó hoặc kêu gọi sự chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó.

Used in attracting someone's attention or calling attention to someone or something.

Ví dụ

There is a new cafe opening in town.

Có một quán cà phê mới mở cửa ở thành phố.

There, she saw her old friend across the street.

Ở đó, cô ấy nhìn thấy người bạn cũ qua đường.

There, the charity event raised over $10,000 for the homeless.

Ở đó, sự kiện từ thiện đã gây quỹ hơn 10.000 đô la cho người vô gia cư.

04

Được sử dụng để chỉ ra sự thật hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.

Used to indicate the fact or existence of something.

Ví dụ

There are many people at the social gathering.

Có nhiều người tại buổi tụ tập xã hội.

There will be a charity event next Saturday.

Sẽ có sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới.

There is a sense of community in the neighborhood.

Có một cảm giác cộng đồng trong khu phố.

There (Interjection)

ðˌeiɹ
ðˈɛɹ
01

Dùng để an ủi ai đó.

Used to comfort someone.

Ví dụ

There, there, everything will be okay.

Đây, đây, mọi thứ sẽ ổn thôi.

There, there, don't worry, we'll figure it out together.

Đây, đây, đừng lo, chúng ta sẽ tìm ra cách cùng nhau.

There, there, it's just a small setback, keep going.