Bản dịch của từ There trong tiếng Việt
There

There (Adverb)
Ở đó, tại chỗ đó.
There, at that spot.
There, she met her friends at the cafe.
Ở đó, cô gặp bạn bè của mình tại quán cà phê.
He pointed to the park and said, 'Let's go there.'
Anh ấy chỉ vào công viên và nói, 'Chúng ta hãy đến đó.'
There, they discussed their plans for the weekend.
Ở đó, họ thảo luận về kế hoạch của họ cho cuối tuần.
She lives there.
Cô ấy sống ở đó.
We met there last week.
Chúng tôi gặp nhau ở đó tuần trước.
He works there every day.
Anh ấy làm việc ở đó mỗi ngày.
There is a new cafe opening in town.
Có một quán cà phê mới mở cửa ở thành phố.
There, she saw her old friend across the street.
Ở đó, cô ấy nhìn thấy người bạn cũ qua đường.
There, the charity event raised over $10,000 for the homeless.
Ở đó, sự kiện từ thiện đã gây quỹ hơn 10.000 đô la cho người vô gia cư.
There are many people at the social gathering.
Có nhiều người tại buổi tụ tập xã hội.
There will be a charity event next Saturday.
Sẽ có sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới.
There is a sense of community in the neighborhood.
Có một cảm giác cộng đồng trong khu phố.
There (Interjection)
There, there, everything will be okay.
Đây, đây, mọi thứ sẽ ổn thôi.
There, there, don't worry, we'll figure it out together.
Đây, đây, đừng lo, chúng ta sẽ tìm ra cách cùng nhau.
There, there, it's just a small setback, keep going.
Đây, đây, chỉ là một trở ngại nhỏ, tiếp tục thôi.
There is a new community center in town.
Có một trung tâm cộng đồng mới ở thị trấn.
There, the government is implementing new social programs.
Ở đó, chính phủ đang triển khai các chương trình xã hội mới.
There, people gather to discuss important social issues.
Ở đó, mọi người tụ tập để thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Họ từ
Từ "there" là một trạng từ chỉ vị trí, thường được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "there" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Ở tiếng Anh Anh, "there" cũng thường được dùng trong cấu trúc câu gọi ra như "there is" để diễn tả sự tồn tại, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng cách này một cách tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "there" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þær", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *þar, có nghĩa là "đó" hoặc "tại đó". Tiếng Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng nguồn gốc Germanic phản ánh cách diễn đạt không gian trong ngôn ngữ. Qua lịch sử, "there" đã phát triển thành một từ chỉ địa điểm, thường được sử dụng để chỉ vị trí trong không gian hoặc để nhấn mạnh một trạng thái tồn tại, giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự xác định tính không gian.
Từ "there" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường được dùng để chỉ vị trí, trạng thái hoặc sự tồn tại của đối tượng. Bên cạnh đó, "there" còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu như "there is" hoặc "there are", diễn tả sự hiện diện của đồ vật hoặc khái niệm, thường thấy trong văn bản mô tả hoặc thông báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



