Bản dịch của từ There's many a slip twixt the cup and the lip trong tiếng Việt
There's many a slip twixt the cup and the lip

There's many a slip twixt the cup and the lip (Idiom)
There's many a slip twixt the cup and the lip in politics.
Có nhiều điều bất ngờ giữa miệng cốc và môi trong chính trị.
There's not many a slip twixt the cup and the lip here.
Không có nhiều điều bất ngờ giữa miệng cốc và môi ở đây.
Is there many a slip twixt the cup and the lip in education?
Có nhiều điều bất ngờ giữa miệng cốc và môi trong giáo dục không?
Many believe social media guarantees fame, but there's many a slip twixt.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội đảm bảo nổi tiếng, nhưng có nhiều rủi ro.
Success in social projects isn't assured; there's many a slip twixt.
Thành công trong các dự án xã hội không được đảm bảo; có nhiều rủi ro.
Isn't it true there's many a slip twixt social plans and reality?
Có phải không rằng có nhiều rủi ro giữa kế hoạch xã hội và thực tế?
There's many a slip twixt the cup and the lip in organizing events.
Có nhiều điều không may xảy ra trong việc tổ chức sự kiện.
There's not many a slip twixt the cup and the lip for volunteers.
Không có nhiều điều không may xảy ra cho các tình nguyện viên.
Isn't there many a slip twixt the cup and the lip during meetings?
Có phải có nhiều điều không may xảy ra trong các cuộc họp không?