Bản dịch của từ Thick shell trong tiếng Việt
Thick shell

Thick shell (Noun)
The turtle's thick shell protects it from predators in the ocean.
Vỏ dày của con rùa bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong đại dương.
A thick shell does not guarantee safety from all dangers.
Vỏ dày không đảm bảo an toàn khỏi tất cả các mối nguy hiểm.
Do all crabs have a thick shell for protection?
Tất cả các con cua đều có vỏ dày để bảo vệ không?
Thick shell (Phrase)
Một thuật ngữ mô tả được sử dụng để mô tả một người cứng rắn hoặc kiên cường.
A descriptive term used to characterize someone who is tough or resilient.
Many people believe Maria has a thick shell in tough situations.
Nhiều người tin rằng Maria có lớp vỏ dày trong những tình huống khó khăn.
John does not have a thick shell; he gets hurt easily.
John không có lớp vỏ dày; anh ấy dễ bị tổn thương.
Does Sarah show a thick shell when facing social challenges?
Sarah có thể hiện lớp vỏ dày khi đối mặt với thử thách xã hội không?
"Thick shell" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả một lớp vỏ dày, thường liên quan đến động vật như sò, mực hoặc trứng. Cụm từ này có thể ẩn dụ mô tả tính cách của một người, như một cá nhân khó tiếp cận hoặc bảo vệ bản thân khỏi sự tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "thick shell" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh thông dụng.
Thuật ngữ "thick shell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "thick" xuất phát từ từ Old English "þicc", có nghĩa là dày, và "shell" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "scele", có nghĩa là vỏ. Cả hai từ đều có liên quan đến khái niệm bảo vệ và độ bền. Ý nghĩa hiện tại của "thick shell" không chỉ phản ánh cấu trúc vật lý mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh tâm lý, diễn tả trạng thái bảo vệ cảm xúc hoặc sự ngăn chặn trước tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài.
Cụm từ "thick shell" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi mô tả đặc điểm vật lý của các đối tượng tự nhiên hoặc trong ngữ cảnh sinh học. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt hình ảnh ẩn dụ, ví dụ như mô tả tính cách của con người khi họ có sự phòng thủ mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh này, "thick shell" biểu thị sự bảo vệ bản thân khỏi cảm xúc hoặc sự tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp