Bản dịch của từ Thick shell trong tiếng Việt

Thick shell

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thick shell (Noun)

θˈɪk ʃˈɛl
θˈɪk ʃˈɛl
01

Vỏ ngoài cứng của cơ thể động vật, chẳng hạn như rùa hoặc cua.

The hard outer cover of an animals body such as a turtle or a crab.

Ví dụ

The turtle's thick shell protects it from predators in the ocean.

Vỏ dày của con rùa bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong đại dương.

A thick shell does not guarantee safety from all dangers.

Vỏ dày không đảm bảo an toàn khỏi tất cả các mối nguy hiểm.

Do all crabs have a thick shell for protection?

Tất cả các con cua đều có vỏ dày để bảo vệ không?

Thick shell (Phrase)

θˈɪk ʃˈɛl
θˈɪk ʃˈɛl
01

Một thuật ngữ mô tả được sử dụng để mô tả một người cứng rắn hoặc kiên cường.

A descriptive term used to characterize someone who is tough or resilient.

Ví dụ

Many people believe Maria has a thick shell in tough situations.

Nhiều người tin rằng Maria có lớp vỏ dày trong những tình huống khó khăn.

John does not have a thick shell; he gets hurt easily.

John không có lớp vỏ dày; anh ấy dễ bị tổn thương.

Does Sarah show a thick shell when facing social challenges?

Sarah có thể hiện lớp vỏ dày khi đối mặt với thử thách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thick shell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thick shell

Không có idiom phù hợp