Bản dịch của từ Thick shell trong tiếng Việt

Thick shell

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thick shell(Noun)

θˈɪk ʃˈɛl
θˈɪk ʃˈɛl
01

Vỏ ngoài cứng của cơ thể động vật, chẳng hạn như rùa hoặc cua.

The hard outer cover of an animals body such as a turtle or a crab.

Ví dụ

Thick shell(Phrase)

θˈɪk ʃˈɛl
θˈɪk ʃˈɛl
01

Một thuật ngữ mô tả được sử dụng để mô tả một người cứng rắn hoặc kiên cường.

A descriptive term used to characterize someone who is tough or resilient.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh