Bản dịch của từ Thickness trong tiếng Việt
Thickness

Thickness (Noun)
The thickness of the community center walls is about six inches.
Độ dày của các bức tường trung tâm cộng đồng khoảng sáu inch.
The thickness of social barriers can hinder community engagement efforts.
Độ dày của rào cản xã hội có thể cản trở nỗ lực tham gia cộng đồng.
What is the thickness of the new park's walking path?
Độ dày của lối đi mới trong công viên là bao nhiêu?
The thickness of the community's bond grew during the pandemic.
Độ dày của mối liên kết trong cộng đồng tăng lên trong đại dịch.
The thickness of social media's impact is often underestimated.
Độ dày của tác động mạng xã hội thường bị đánh giá thấp.
Is the thickness of social issues increasing in our society?
Liệu độ dày của các vấn đề xã hội có đang gia tăng không?
Dạng danh từ của Thickness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thickness | Thicknesses |
Thickness (Verb)
They thickness the wood for the community center project in 2023.
Họ cắt gỗ cho dự án trung tâm cộng đồng vào năm 2023.
The carpenter did not thickness the boards correctly for the school bench.
Thợ mộc không cắt các tấm ván đúng cách cho ghế trường học.
Did they thickness the timber for the new park benches last month?
Họ có cắt gỗ cho những chiếc ghế công viên mới tháng trước không?
Họ từ
Từ "thickness" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là độ dày, thường được sử dụng để chỉ kích thước giữa hai bề mặt của một đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tại Mỹ (American English), "thickness" có thể được dùng rộng rãi hơn trong kỹ thuật, như trong ngành xây dựng để chỉ độ dày của vật liệu.
Từ "thickness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thicknes", bắt nguồn từ gốc Đức "dick" có nghĩa là dày. Tiền tố "thick" diễn tả trạng thái của vật thể trong không gian ba chiều. Nhờ vào sự phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kiến trúc và nghệ thuật, để chỉ độ dày của các vật thể, từ đó khẳng định sự quan trọng của kích thước trong tính toán và thiết kế.
Từ "thickness" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, do nó liên quan đến các chủ đề về vật liệu, cấu trúc và khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả độ dày của các vật liệu hoặc lớp, qua đó hỗ trợ trong việc phân tích hoặc so sánh. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "thickness" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thực phẩm, vải vóc hoặc xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



