Bản dịch của từ Thinking laterally trong tiếng Việt

Thinking laterally

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thinking laterally(Noun)

θˈɪŋkɨŋ lˈætɚəlˌi
θˈɪŋkɨŋ lˈætɚəlˌi
01

Một quá trình tư duy liên quan đến việc nhìn ra ngoài các phương pháp truyền thống để tìm những câu trả lời sáng tạo.

A thought process that involves looking beyond traditional methods to find innovative answers.

Ví dụ
02

Quá trình tạo ra các giải pháp hoặc ý tưởng sáng tạo bằng cách tiếp cận một vấn đề từ một góc độ độc đáo.

The process of generating creative solutions or ideas by approaching a problem from a unique angle.

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận lý luận nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong việc tìm kiếm giải pháp.

An approach to reasoning that emphasizes flexibility and adaptability in finding solutions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh