Bản dịch của từ Thinking laterally trong tiếng Việt

Thinking laterally

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thinking laterally (Noun)

θˈɪŋkɨŋ lˈætɚəlˌi
θˈɪŋkɨŋ lˈætɚəlˌi
01

Quá trình tạo ra các giải pháp hoặc ý tưởng sáng tạo bằng cách tiếp cận một vấn đề từ một góc độ độc đáo.

The process of generating creative solutions or ideas by approaching a problem from a unique angle.

Ví dụ

Thinking laterally helps us solve social problems creatively and effectively.

Suy nghĩ theo cách khác giúp chúng ta giải quyết vấn đề xã hội sáng tạo và hiệu quả.

Many people do not practice thinking laterally in community discussions.

Nhiều người không thực hành suy nghĩ theo cách khác trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Is thinking laterally important for addressing social issues like poverty?

Suy nghĩ theo cách khác có quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

02

Một quá trình tư duy liên quan đến việc nhìn ra ngoài các phương pháp truyền thống để tìm những câu trả lời sáng tạo.

A thought process that involves looking beyond traditional methods to find innovative answers.

Ví dụ

Thinking laterally helps solve social issues creatively, like poverty reduction.

Suy nghĩ đa chiều giúp giải quyết các vấn đề xã hội sáng tạo, như giảm nghèo.

Many people do not understand thinking laterally in social discussions.

Nhiều người không hiểu suy nghĩ đa chiều trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is thinking laterally essential for addressing social challenges effectively?

Suy nghĩ đa chiều có cần thiết để giải quyết các thách thức xã hội hiệu quả không?

03

Một cách tiếp cận lý luận nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong việc tìm kiếm giải pháp.

An approach to reasoning that emphasizes flexibility and adaptability in finding solutions.

Ví dụ

Thinking laterally helps us solve social problems creatively and effectively.

Suy nghĩ đa chiều giúp chúng ta giải quyết vấn đề xã hội một cách sáng tạo và hiệu quả.

Thinking laterally does not limit our solutions to traditional methods.

Suy nghĩ đa chiều không giới hạn giải pháp của chúng ta vào các phương pháp truyền thống.

How does thinking laterally improve social discussions and community engagement?

Suy nghĩ đa chiều cải thiện các cuộc thảo luận xã hội và sự tham gia của cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thinking laterally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thinking laterally

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.