Bản dịch của từ Thinking laterally trong tiếng Việt
Thinking laterally

Thinking laterally(Noun)
Một quá trình tư duy liên quan đến việc nhìn ra ngoài các phương pháp truyền thống để tìm những câu trả lời sáng tạo.
A thought process that involves looking beyond traditional methods to find innovative answers.
Quá trình tạo ra các giải pháp hoặc ý tưởng sáng tạo bằng cách tiếp cận một vấn đề từ một góc độ độc đáo.
The process of generating creative solutions or ideas by approaching a problem from a unique angle.
Một cách tiếp cận lý luận nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong việc tìm kiếm giải pháp.
An approach to reasoning that emphasizes flexibility and adaptability in finding solutions.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Thinking laterally" là một phương pháp tư duy khuyến khích việc tìm kiếm giải pháp sáng tạo bằng cách tiếp cận vấn đề từ những góc độ không truyền thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và nghệ thuật. Khác với "tư duy theo chiều dọc" (tư duy logic và phân tích), "tư duy ngang" thúc đẩy sự tự do trong quá trình sáng tạo. Phương pháp này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
"Thinking laterally" là một phương pháp tư duy khuyến khích việc tìm kiếm giải pháp sáng tạo bằng cách tiếp cận vấn đề từ những góc độ không truyền thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và nghệ thuật. Khác với "tư duy theo chiều dọc" (tư duy logic và phân tích), "tư duy ngang" thúc đẩy sự tự do trong quá trình sáng tạo. Phương pháp này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
