Bản dịch của từ Third party warehousing trong tiếng Việt

Third party warehousing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Third party warehousing (Noun)

θɝˈd pˈɑɹti wˈɛɹhˌaʊzɨŋ
θɝˈd pˈɑɹti wˈɛɹhˌaʊzɨŋ
01

Một dịch vụ do một công ty cung cấp để lưu trữ hàng hóa cho một công ty khác.

A service provided by a company to store goods for another company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ sở hoặc địa điểm được điều hành bởi một nhà cung cấp bên ngoài nhằm mục đích lưu trữ hàng hóa.

A facility or site operated by an external provider for the purpose of storing goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực tiễn thuê ngoài các chức năng lưu trữ cho một nhà cung cấp dịch vụ chuyên biệt.

The practice of outsourcing storage functions to a specialized service provider.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/third party warehousing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Third party warehousing

Không có idiom phù hợp