Bản dịch của từ Third stage trong tiếng Việt
Third stage
Noun [U/C]

Third stage (Noun)
θɝˈd stˈeɪdʒ
θɝˈd stˈeɪdʒ
01
Một giai đoạn trong một quá trình, đặc biệt là một phần của một loạt giai đoạn hoặc bước.
A phase in a process, especially one that is part of a series of stages or steps.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cấp độ thứ ba của một phân loại hoặc phân cấp cụ thể.
The third level of a particular hierarchy or classification.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thời điểm trong thời gian hoặc sự phát triển tiếp theo giai đoạn thứ hai.
A point in time or development that follows the second stage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] These waves then undergo the shoaling, when approaching the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

[...] The is the cleaning phase, where the pulp is thoroughly washed with water and soap [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

[...] In the of the process, the carbonated water is put into a mixing tank where it is mixed with colouring, flavouring, and sweetener [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Idiom with Third stage
Không có idiom phù hợp