Bản dịch của từ Thrombocytopenia trong tiếng Việt

Thrombocytopenia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrombocytopenia(Noun)

θɹˌɑməbsəpˈeɪʃən
θɹˌɑməbsəpˈeɪʃən
01

Một tình trạng y tế được đặc trưng bởi số lượng tiểu cầu trong máu thấp bất thường.

A medical condition characterized by an abnormally low number of platelets in the blood.

Ví dụ
02

Nó có thể dẫn đến chảy máu nhiều hơn và khó khăn trong việc đông máu.

It can lead to increased bleeding and difficulty in blood clotting.

Ví dụ
03

Thường liên quan đến nhiều rối loạn, bao gồm các bệnh tự miễn dịch và một số bệnh nhiễm trùng.

Often associated with various disorders, including autoimmune diseases and certain infections.

Ví dụ