Bản dịch của từ Throw cold water on trong tiếng Việt
Throw cold water on

Throw cold water on (Verb)
(chuyển tiếp, thành ngữ) (về một thành tích, cảm xúc, ý tưởng, gợi ý, v.v.) coi thường hoặc bác bỏ; để nghi ngờ; để vạch trần.
Transitive idiomatic of an achievement emotion idea suggestion etc to belittle or dismiss to cast doubt upon to debunk.
Many people throw cold water on new social ideas in discussions.
Nhiều người thường làm giảm giá trị các ý tưởng xã hội mới trong thảo luận.
Experts do not throw cold water on community projects like recycling.
Các chuyên gia không làm giảm giá trị các dự án cộng đồng như tái chế.
Why do critics always throw cold water on social change initiatives?
Tại sao các nhà phê bình luôn làm giảm giá trị các sáng kiến thay đổi xã hội?
"Cụm từ 'throw cold water on' có nghĩa là làm giảm bớt hoặc phản đối một ý tưởng, kế hoạch hay hy vọng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức để thể hiện sự nghi ngờ hoặc phản đối. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể thường đi kèm với ngữ điệu trang trọng hơn. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng này".
Cụm từ "throw cold water on" xuất phát từ hình ảnh gây mát mẻ, hạn chế sự hứng khởi hoặc nhiệt tình. Gốc Latin “aquā” có nghĩa là "nước", biểu thị cho sự thay đổi tình huống từ tích cực sang tiêu cực. Cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ hành động làm giảm bớt sự phấn khởi hoặc ngăn cản một ý tưởng đang nhen nhóm. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa trong các bối cảnh không chính thức và chính thức.
Cụm từ "throw cold water on" xuất hiện không nhiều trong 4 thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc giảm bớt sự hưng phấn hoặc hoài bão của một ai đó. Trong phần Speaking, cụm từ này có thể áp dụng khi thảo luận về quan điểm phản đối hay những rào cản trong việc thực hiện kế hoạch. Trong Writing, nó có thể được đưa vào các luận cứ phân tích về sự hoài nghi trong sáng tạo hoặc khởi nghiệp. Cụm từ này cũng thường thấy trong văn viết báo chí và văn học khi miêu tả sự chê bai hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp