Bản dịch của từ Throw on trong tiếng Việt
Throw on

Throw on (Verb)
She will throw on her jacket before going outside.
Cô ấy sẽ khoác áo khoác trước khi ra ngoài.
He did not throw on his hat during the cold weather.
Anh ấy không đội mũ trong thời tiết lạnh.
Did you throw on a coat for the event yesterday?
Bạn có khoác áo cho sự kiện hôm qua không?
Throw on (Phrase)
Để mặc một loại quần áo cụ thể một cách nhanh chóng.
To put on a particular type of clothing quickly.
She will throw on a dress for the party tonight.
Cô ấy sẽ mặc nhanh một chiếc váy cho bữa tiệc tối nay.
He doesn't throw on his jacket before leaving the house.
Anh ấy không mặc nhanh áo khoác trước khi rời khỏi nhà.
Did you throw on your shoes before going outside?
Bạn có mặc nhanh giày trước khi ra ngoài không?
Cụm từ "throw on" được hiểu là hành động khoác áo hoặc thêm một lớp trang phục một cách nhanh chóng và thường không cầu kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này đều được sử dụng tương tự, thể hiện sự nhanh chóng trong việc mặc đồ, nhưng ở Anh, nó có thể gợi ý đến việc mặc thêm đồ bên ngoài trong điều kiện thời tiết lạnh. Ngoài ra, "throw on" cũng có thể ám chỉ việc áp dụng một cách không nghiêm túc.
Cụm từ "throw on" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "throw", được hình thành từ tiếng Saxon cổ "thrawan", nghĩa là ném hoặc vứt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "throw on" không chỉ đơn thuần chỉ hành động ném, mà còn mang ý nghĩa mặc áo khoác hay trang phục một cách nhanh chóng và mà không cần chú ý nhiều. Sự chuyển biến này trong nghĩa thể hiện tính linh hoạt và tiện dụng của việc mặc đồ, phản ánh lối sống hiện đại ngày nay.
Cụm từ "throw on" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để mô tả hành động nhanh chóng mặc đồ hoặc áp dụng một cái gì đó một cách không chính thức. Trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc mặc đồ hững hờ hoặc vội vã, cũng như trong các tình huống liên quan đến việc thêm một lớp trang phục hoặc phụ kiện mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



